![]() Dmitri Lesnikov 4 | |
![]() Danila Emelyanov 14 | |
![]() Vladimir Moskvichev 28 | |
![]() David Khubaev 42 | |
![]() Dmitri Lesnikov 45 | |
![]() Roman Loktionov 58 | |
![]() Roman Loktionov 60 | |
![]() Lev Potapov 63 | |
![]() Denis Talalay 75 | |
![]() Oleg Smirnov 88 | |
![]() Oleg Smirnov 90+4' |
Thống kê trận đấu Neftekhimik vs FC Volgar
số liệu thống kê

Neftekhimik

FC Volgar
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Neftekhimik vs FC Volgar
Thay người | |||
47’ | David Khubaev Filipp Dvoretskov | 64’ | Artem Yusupov Daniil Gorovykh |
47’ | Danila Emelyanov Kirill Rodionov | 71’ | Dmitri Saganovich Ilya Stefanovich |
47’ | Vladimir Moskvichev Denis Talalay | 71’ | Artem Simonyan Artem Pogosov |
73’ | Merabi Uridia Artem Kotik | 90’ | Ilya Stefanovich Dmitri Saganovich |
84’ | Aleksey Berdnikov Pavel Baranov |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipp Dvoretskov | Dmitri Saganovich | ||
Ilmir Nurisov | Daniil Gorovykh | ||
Nikita Chicherin | Artur Karpov | ||
Arian Mrsulja | Viktor Demyanov | ||
Vyacheslav Isupov | Ilya Stefanovich | ||
Kirill Rodionov | Artem Pogosov | ||
Artem Kotik | Aleksandr Butenko | ||
Pavel Baranov | |||
Denis Talalay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Neftekhimik
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Volgar
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại