- Manuel Mayorga39
- Heriberto Jurado (Thay: Manuel Mayorga)58
- Ricardo Monreal (Thay: Samu)58
- Diber Cambindo (Kiến tạo: Ricardo Monreal)59
- Diego Gomez74
- Edgar Mendez (Thay: Diego Gomez)75
- Fernando Arce76
- Eduardo Fentanes76
- Raul Gudino78
- Andres Colorado (Thay: Jose Paradela)83
- Alejandro Andrade (Thay: Fernando Arce)83
- Heriberto Jurado90+6'
- Sebastian Vegas41
- Jordi Cortizo44
- Edson Gutierrez (Thay: Stefan Medina)46
- Edson Gutierrez (Thay: John Medina)46
- German Berterame (Kiến tạo: Luis Romo)50
- Sergio Canales (Kiến tạo: Jorge Rodriguez)52
- Sergio Canales64
- Jesus Gallardo (Thay: Luis Romo)68
- Brandon Vazquez (Thay: Maximiliano Meza)68
- Arturo Gonzalez (Thay: Jordi Cortizo)75
- Omar Govea (Thay: Victor Guzman)75
- Arturo Gonzalez (Kiến tạo: Jesus Gallardo)82
- Brandon Vazquez (Kiến tạo: Arturo Gonzalez)86
Thống kê trận đấu Necaxa vs Monterrey
số liệu thống kê
Necaxa
Monterrey
10 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Necaxa vs Monterrey
Necaxa (4-3-3): Ezequiel Unsain (22), Alexis Pena (4), Alejandro Mayorga (5), Alan Montes (23), Agustin Oliveros (3), Diego Gomez (19), Fernando Arce (33), Bryan Garnica (15), Braian Samudio (18), Diber Cambindo (27), Jose Paradela (10)
Monterrey (4-5-1): Luis Cardenas (22), Gerardo Arteaga (3), Victor Andres Guzman (4), Stefan Medina (33), Sebastian Vegas (20), Sergio Canales (10), Jorge Rodriguez (30), Jordi Cortizo (19), Luis Romo (27), Maximiliano Meza (11), German Berterame (9)
Necaxa
4-3-3
22
Ezequiel Unsain
4
Alexis Pena
5
Alejandro Mayorga
23
Alan Montes
3
Agustin Oliveros
19
Diego Gomez
33
Fernando Arce
15
Bryan Garnica
18
Braian Samudio
27
Diber Cambindo
10
Jose Paradela
9
German Berterame
11
Maximiliano Meza
27
Luis Romo
19
Jordi Cortizo
30
Jorge Rodriguez
10 2
Sergio Canales
20
Sebastian Vegas
33
Stefan Medina
4
Victor Andres Guzman
3
Gerardo Arteaga
22
Luis Cardenas
Monterrey
4-5-1
Thay người | |||
58’ | Manuel Mayorga Heriberto Jurado | 46’ | John Medina Edson Gutierrez |
58’ | Samu Ricardo Monreal | 68’ | Luis Romo Jesus Gallardo |
75’ | Diego Gomez Edgar Mendez | 68’ | Maximiliano Meza Brandon Vazquez |
83’ | Fernando Arce Alejandro Andrade | 75’ | Victor Guzman Omar Govea |
83’ | Jose Paradela Andres Colorado | 75’ | Jordi Cortizo Arturo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Gudino | Cesar Ramos | ||
Emilio Martinez | Edson Gutierrez | ||
Jesus Alcantar | Hector Moreno | ||
Jair Cortes | Jesus Gallardo | ||
Heriberto Jurado | Omar Govea | ||
Alejandro Andrade | Arturo Gonzalez | ||
Rogelio Cortez | Victor Lopez | ||
Andres Colorado | Cesar Garza | ||
Edgar Mendez | Brandon Vazquez | ||
Ricardo Monreal | Rodrigo Aguirre |
Nhận định Necaxa vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Necaxa
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Monterrey
VĐQG Mexico
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 27 | 42 | T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 22 | 35 | T T H B T |
3 | Tigres | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | B T T T H |
4 | Pumas | 17 | 9 | 4 | 4 | 8 | 31 | H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 7 | 31 | T H B T T |
6 | Atletico de San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | B T T H T |
7 | Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | -1 | 29 | H H B H T |
8 | CF America | 17 | 8 | 3 | 6 | 6 | 27 | H T T T B |
9 | CD Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 9 | 25 | T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | -6 | 22 | H H B H H |
11 | Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | -2 | 18 | H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | -14 | 17 | B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | -9 | 14 | T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | -14 | 14 | B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | -9 | 13 | H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | -18 | 12 | B B B B T |
18 | Club Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | -18 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại