- Samu53
- Edgar Mendez (Thay: Braian Samudio)55
- Heriberto Jurado (Thay: Rogelio Cortez)55
- Edgar Mendez (Thay: Samu)55
- Emilio Gonzalez (Thay: Rogelio Cortez)73
- Bryan Garnica (Thay: Diego Gomez)73
- Emilio Gonzalez (Thay: Jair Cortes)73
- Fernando Arce76
- Ricardo Monreal (Kiến tạo: Diber Cambindo)88
- Andres Colorado (Thay: Diber Cambindo)90
- Alan Montes (Kiến tạo: Heriberto Jurado)90+3'
- Alan Montes90+3'
- Agustin Oliveros90+4'
- Aldo Rocha6
- Eduardo Aguirre (Kiến tạo: Jordy Caicedo)29
- Aldo Rocha61
- Aldo Rocha62
- Edgar Zaldivar (Thay: Eduardo Aguirre)67
- Augusto Solari (Thay: Jhon Murillo)67
- Idekel Dominguez (Thay: Juan Zapata)78
- Christopher Trejo (Thay: Jordy Caicedo)86
- Victor Rios (Thay: Jeremy Marquez)86
- Christopher Trejo88
Thống kê trận đấu Necaxa vs Atlas
số liệu thống kê
Necaxa
Atlas
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Necaxa vs Atlas
Necaxa (4-3-3): Ezequiel Unsain (22), Alexis Pena (4), Alejandro Mayorga (5), Jair Cortes (24), Alan Montes (23), Rogelio Cortez (17), Diego Gomez (19), Fernando Arce (33), Ricardo Monreal (30), Braian Samudio (18), Diber Cambindo (27)
Atlas (4-3-3): Camilo Vargas (12), Carlos Robles (21), Jose Rivaldo Lozano (17), Hugo Nervo (2), Gaddi Aguirre (13), Juan Zapata (20), Aldo Rocha (26), Angel Marquez (18), Eduardo Aguirre (19), Jhon Murillo (15), Jordy Caicedo (23)
Necaxa
4-3-3
22
Ezequiel Unsain
4
Alexis Pena
5
Alejandro Mayorga
24
Jair Cortes
23
Alan Montes
17
Rogelio Cortez
19
Diego Gomez
33
Fernando Arce
30
Ricardo Monreal
18
Braian Samudio
27
Diber Cambindo
23
Jordy Caicedo
15
Jhon Murillo
19
Eduardo Aguirre
18
Angel Marquez
26
Aldo Rocha
20
Juan Zapata
13
Gaddi Aguirre
2
Hugo Nervo
17
Jose Rivaldo Lozano
21
Carlos Robles
12
Camilo Vargas
Atlas
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Samu Edgar Mendez | 67’ | Eduardo Aguirre Edgar Zaldivar |
55’ | Rogelio Cortez Heriberto Jurado | 67’ | Jhon Murillo Augusto Solari |
73’ | Diego Gomez Bryan Garnica | 78’ | Juan Zapata Idekel Dominguez |
73’ | Jair Cortes Emilio Martinez | 86’ | Jeremy Marquez Victor Rios |
90’ | Diber Cambindo Andres Colorado | 86’ | Jordy Caicedo Brayan Trejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgar Mendez | Jose Hernandez | ||
Arath Moreno | Idekel Dominguez | ||
Andres Colorado | Edgar Zaldivar | ||
Bryan Garnica | Victor Rios | ||
Heriberto Jurado | Abraham Bass | ||
Jesus Alcantar | Augusto Solari | ||
Agustin Oliveros | Brayan Trejo | ||
Emilio Martinez | Jorge Guzman | ||
Raul Gudino | Israel Larios | ||
Cesar Lopez | Eduardo Moreno |
Nhận định Necaxa vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Necaxa
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Atlas
VĐQG Mexico
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 27 | 42 | T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 22 | 35 | T T H B T |
3 | Tigres | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | B T T T H |
4 | Pumas | 17 | 9 | 4 | 4 | 8 | 31 | H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 7 | 31 | T H B T T |
6 | Atletico de San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | B T T H T |
7 | Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | -1 | 29 | H H B H T |
8 | CF America | 17 | 8 | 3 | 6 | 6 | 27 | H T T T B |
9 | CD Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 9 | 25 | T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | -6 | 22 | H H B H H |
11 | Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | -2 | 18 | H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | -14 | 17 | B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | -9 | 14 | T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | -14 | 14 | B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | -9 | 13 | H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | -18 | 12 | B B B B T |
18 | Club Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | -18 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại