![]() Andre Ramalho Silva 10 | |
![]() Johan Bakayoko 20 | |
![]() Joey Veerman 42 | |
![]() (Pen) Lasse Schoene 43 | |
![]() Malik Tillman (Thay: Hirving Lozano) 46 | |
![]() Kodai Sano 49 | |
![]() Brayann Pereira (Thay: Bart van Rooij) 54 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Guus Til) 59 | |
![]() Mauro Junior (Thay: Andre Ramalho Silva) 59 | |
![]() Lars Olden Larsen (Thay: Lasse Schoene) 62 | |
![]() Sylla Sow (Kiến tạo: Brayann Pereira) 63 | |
![]() (Pen) Luuk de Jong 81 | |
![]() Mathias Ross (Thay: Roberto Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs PSV
số liệu thống kê

NEC Nijmegen

PSV
34 Kiểm soát bóng 66
5 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 26
1 Việt vị 1
2 Chuyền dài 22
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 15
2 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs PSV
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Bart Van Rooij (28), Philippe Sandler (3), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Lasse Schone (20), Rober (11), Kodai Sano (23), Youri Baas (5), Sylla Sow (19)
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Jordan Teze (3), André Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Sergiño Dest (8), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Hirving Lozano (27), Luuk de Jong (9)

NEC Nijmegen
4-2-3-1
1
Jasper Cillessen
28
Bart Van Rooij
3
Philippe Sandler
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
6
Mees Hoedemakers
20
Lasse Schone
11
Rober
23
Kodai Sano
5
Youri Baas
19
Sylla Sow
9
Luuk de Jong
27
Hirving Lozano
20
Guus Til
11
Johan Bakayoko
23
Joey Veerman
22
Jerdy Schouten
8
Sergiño Dest
18
Olivier Boscagli
5
André Ramalho
3
Jordan Teze
1
Walter Benítez

PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Bart van Rooij Brayann Pereira | 46’ | Hirving Lozano Malik Tillman |
62’ | Lasse Schoene Lars Olden Larsen | 59’ | Andre Ramalho Silva Mauro Júnior |
90’ | Roberto Gonzalez Mathias Ross | 59’ | Guus Til Ricardo Pepi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sontje Hansen | Joël Drommel | ||
Robin Roefs | Boy Waterman | ||
Rijk Janse | Shurandy Sambo | ||
Brayann Pereira | Armando Obispo | ||
Mathias Ross | Armel Bella-Kotchap | ||
Lars Olden Larsen | Patrick van Aanholt | ||
Nils Rossen | Mauro Júnior | ||
Yvandro Borges Sanches | Isaac Babadi | ||
Tygo Land | |||
Ismael Saibari | |||
Malik Tillman | |||
Ricardo Pepi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại