- Sontje Hansen48
- Dirk Proper (Thay: Mees Hoedemakers)63
- Sami Ouaissa (Thay: Brayann Pereira)70
- Basar Onal (Thay: Roberto Gonzalez)70
- Lefteris Lyratzis (Thay: Vito van Crooij)70
- Kento Shiogai (Thay: Ivan Marquez)86
- Yoann Cathline (Kiến tạo: Paxten Aaronson)35
- Taylor Booth (Thay: Miguel Rodriguez)58
- Victor Jensen (Kiến tạo: Siebe Horemans)62
- Yoann Cathline64
- Ole Romeny (Thay: Yoann Cathline)79
- David Min (Thay: Anthony Descotte)79
- Matisse Didden (Thay: Victor Jensen)90
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs FC Utrecht
số liệu thống kê
NEC Nijmegen
FC Utrecht
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 11
34 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs FC Utrecht
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Vito Van Crooij (32), Rober González (7), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Oscar Fraulo (6), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), Anthony Descotte (19)
NEC Nijmegen
4-2-3-1
22
Robin Roefs
2
Brayann Pereira
4
Ivan Marquez
17
Bram Nuytinck
24
Calvin Verdonk
6
Mees Hoedemakers
23
Kodai Sano
32
Vito Van Crooij
7
Rober González
10
Sontje Hansen
18
Koki Ogawa
19
Anthony Descotte
20
Yoann Cathline
7
Victor Jensen
22
Miguel Rodríguez
21
Paxten Aaronson
6
Oscar Fraulo
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Mees Hoedemakers Dirk Wanner Proper | 58’ | Miguel Rodriguez Taylor Booth |
70’ | Roberto Gonzalez Basar Onal | 79’ | Anthony Descotte David Min |
70’ | Vito van Crooij Elefterois Lyratzis | 79’ | Yoann Cathline Ole Romeny |
70’ | Brayann Pereira Sami Ouaissa | 90’ | Victor Jensen Matisse Didden |
86’ | Ivan Marquez Kento Shiogai |
Cầu thủ dự bị | |||
Dirk Wanner Proper | Michael Brouwer | ||
Stijn Van Gassel | Tom de Graaff | ||
Rijk Janse | Niklas Vesterlund | ||
Thomas Ouwejan | Jens Toornstra | ||
Basar Onal | Matisse Didden | ||
Elefterois Lyratzis | David Min | ||
Argyris Darelas | Taylor Booth | ||
Lasse Schone | Noah Ohio | ||
Sami Ouaissa | Adrian Blake | ||
Kento Shiogai | Ole Romeny | ||
Zidane Iqbal | |||
Kolbeinn Finnsson |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | |||
Alonzo Engwanda Không xác định |
Nhận định NEC Nijmegen vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại