![]() (Pen) Dusan Tadic 34 | |
![]() Liam van Gelderen (Thay: Perr Schuurs) 45 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Steven Berghuis) 46 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Magnus Mattsson) 51 | |
![]() Daley Blind 53 | |
![]() Lasse Schoene 55 | |
![]() Rodrigo Guth 59 | |
![]() Rens van Eijden (Thay: Calvin Verdonk) 71 | |
![]() Mohammed Kudus (Thay: Kenneth Taylor) 85 | |
![]() Javier Vet (Thay: Jonathan Okita) 87 | |
![]() Brian Brobbey (Kiến tạo: Mohammed Kudus) 88 | |
![]() Edson Alvarez (Thay: Ryan Gravenberch) 90 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Ajax
số liệu thống kê

NEC Nijmegen

Ajax
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 26
1 Việt vị 0
17 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 6
5 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Ajax
NEC Nijmegen (5-3-2): Mattijs Branderhorst (1), Bart van Rooij (28), Rodrigo Guth (5), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Souffian Elkarouani (16), Jordy Bruijn (6), Magnus Mattsson (11), Lasse Schoene (20), Elayis Tavsan (7), Jonathan Okita (10)
Ajax (4-3-3): Maarten Stekelenburg (1), Jurrien Timber (2), Perr Schuurs (3), Daley Blind (17), Nicolas Tagliafico (31), Ryan Gravenberch (8), Davy Klaassen (6), Kenneth Taylor (25), Steven Berghuis (23), Sebastien Haller (22), Dusan Tadic (10)

NEC Nijmegen
5-3-2
1
Mattijs Branderhorst
28
Bart van Rooij
5
Rodrigo Guth
4
Ivan Marquez
24
Calvin Verdonk
16
Souffian Elkarouani
6
Jordy Bruijn
11
Magnus Mattsson
20
Lasse Schoene
7
Elayis Tavsan
10
Jonathan Okita
10
Dusan Tadic
22
Sebastien Haller
23
Steven Berghuis
25
Kenneth Taylor
6
Davy Klaassen
8
Ryan Gravenberch
31
Nicolas Tagliafico
17
Daley Blind
3
Perr Schuurs
2
Jurrien Timber
1
Maarten Stekelenburg

Ajax
4-3-3
Thay người | |||
51’ | Magnus Mattsson Mikkel Duelund | 45’ | Perr Schuurs Liam van Gelderen |
71’ | Calvin Verdonk Rens van Eijden | 46’ | Steven Berghuis Brian Brobbey |
87’ | Jonathan Okita Javier Vet | 85’ | Kenneth Taylor Mohammed Kudus |
90’ | Ryan Gravenberch Edson Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikkel Duelund | Edson Alvarez | ||
Dirk Proper | Jay Gorter | ||
Danny Vukovic | Przemyslaw Tyton | ||
Robin Roefs | Danilo | ||
Ilias Bronkhorst | Brian Brobbey | ||
Rens van Eijden | Mohammed Kudus | ||
Javier Vet | Mohammed Ihattaren | ||
Mathias De Wolf | Mohamed Daramy | ||
Enric Llansana | |||
Youri Regeer | |||
Anass Salah-Eddine | |||
Liam van Gelderen |
Nhận định NEC Nijmegen vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại