![]() Alexandros Michail (Thay: Lucas Acevedo) 21 | |
![]() (og) Danny Bejarano 31 | |
![]() Jorge Miramon 37 | |
![]() Carlitos (Thay: Antonis Katsiaris) 46 | |
![]() Enzo Cabrera 49 | |
![]() Miguel (Thay: Victor Fernandez) 54 | |
![]() Garland Gbelle (Thay: Danny Bejarano) 54 | |
![]() Enzo Cabrera 60 | |
![]() Garland Gbelle 66 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera) 67 | |
![]() Garland Gbelle 73 | |
![]() Imad Faraj 75 | |
![]() Yassine Bahassa (Thay: Carlitos) 76 | |
![]() Marcus Rohden (Thay: Bruno Gama) 78 | |
![]() Fjorin Durmishaj 83 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Aitor Cantalapiedra) 85 | |
![]() Marcus Rohden 88 | |
![]() Karol Angielski 90+2' | |
![]() Marcus Rohden 90+6' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Larnaca
số liệu thống kê

Nea Salamis

Larnaca
42 Kiểm soát bóng 58
21 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Larnaca
Thay người | |||
21’ | Lucas Acevedo Alexandros Michail | 67’ | Enzo Cabrera Karol Angielski |
46’ | Yassine Bahassa Carlitos | 78’ | Bruno Gama Marcus Rohden |
54’ | Danny Bejarano Garland Gbelle | 85’ | Aitor Cantalapiedra Jeremie Gnali |
54’ | Victor Fernandez Miguel | ||
76’ | Carlitos Yassine Bahassa |
Cầu thủ dự bị | |||
Garland Gbelle | Fran Sol | ||
Giannis Kalanidis | Zlatan Alomerovic | ||
Giorgos Viktoros | Antreas Paraskevas | ||
Andreas Frangos | Konstantinos Evripidou | ||
Titos Prokopiou | Angel Garcia Cabezali | ||
Yassine Bahassa | Marios Dimitriou | ||
Konstantinos Koumpari | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Alexandros Michail | Yerson Chacon | ||
Carlitos | Jimmy Suarez | ||
Miguel | Jeremie Gnali | ||
Savvas Kontopoulos | Karol Angielski | ||
Dimitrios Spyridakis | Marcus Rohden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại