![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Ivan Alejo) 12 | |
![]() Yassine Bahassa 45+3' | |
![]() Pizzi (Thay: Stefan Drazic) 46 | |
![]() Fjorin Durmishaj (Thay: Carlitos) 54 | |
![]() Victor Fernandez (Kiến tạo: Fjorin Durmishaj) 64 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Victor Fernandez) 71 | |
![]() Issam Chebake 72 | |
![]() Garland Gbelle 75 | |
![]() Max Meyer (Thay: David Sandan Abagna) 75 | |
![]() Daniel Antosch 76 | |
![]() Alexandros Michail 78 | |
![]() (Pen) Youssef El Arabi 81 | |
![]() Savvas Kontopoulos (Thay: Yassine Bahassa) 90 | |
![]() Danny Bejarano 90+2' | |
![]() Danny Bejarano 90+5' | |
![]() Sergio Tejera 90+7' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Nea Salamis

APOEL Nicosia
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
54’ | Carlitos Fiorin Durmishaj | 12’ | Ivan Alejo Panagiotis Kattirtzis |
71’ | Victor Fernandez Antonis Katsiaris | 46’ | Stefan Drazic Pizzi |
90’ | Yassine Bahassa Savvas Kontopoulos | 75’ | David Sandan Abagna Max Meyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Kalanidis | Lasha Dvali | ||
Fiorin Durmishaj | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Efthymios Efthymiou | Max Meyer | ||
Titos Prokopiou | Algassime Bah | ||
Savvas Kontopoulos | Gabriel Maioli | ||
Antonis Katsiaris | Mateo Susic | ||
Andreas Mavroudis | Giannis Satsias | ||
Rafael Sotiriou | Pizzi | ||
Giorgos Viktoros | Panagiotis Kattirtzis | ||
Dimitrios Spyridakis | Konstantinos Galanopoulos | ||
Marius Corbu | |||
Vitor Meer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại