![]() Sergio Castel 3 | |
![]() Giorgos Papageorghiou (Thay: Luciano Narsingh) 17 | |
![]() Minas Antoniou 23 | |
![]() Osman Koroma (Thay: Miguelito) 46 | |
![]() Sekou Gassama 53 | |
![]() Carlitos 59 | |
![]() Chico Banza 62 | |
![]() Kialy Abdoul Kone (Thay: Giorgos Papageorghiou) 69 | |
![]() Abdul Majeed Waris (Thay: Chico Banza) 71 | |
![]() Moussa Wague (Thay: Minas Antoniou) 71 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano) 75 | |
![]() Nemanja Kuzmanovic (Thay: Victor Fernandez) 75 | |
![]() Fjorin Durmishaj 78 | |
![]() Sergio Castel 80 | |
![]() Helder 81 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Helder) 84 | |
![]() Kiko (Thay: Anderson Correia) 84 | |
![]() Dimitrianos Tzouliou (Thay: Sekou Gassama) 84 | |
![]() Konstrantinos Serghiou 88 | |
![]() Abdul Majeed Waris 89 | |
![]() Osman Koroma 89 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Anorthosis
số liệu thống kê

Nea Salamis

Anorthosis
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Anorthosis
Thay người | |||
17’ | Kialy Abdoul Kone Giorgos Papageorgiou | 71’ | Minas Antoniou Moussa Wague |
46’ | Miguelito Osman Koroma | 71’ | Chico Banza Majeed Waris |
69’ | Giorgos Papageorghiou Kialy Abdoul Kone | 84’ | Anderson Correia Kiko |
75’ | Danny Bejarano Antonis Katsiaris | 84’ | Helder Daniel Paroutis |
75’ | Victor Fernandez Nemanja Kuzmanovic | 84’ | Sekou Gassama Dimitrianos Tzouliou |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Spyridakis | Andreas Keravnos | ||
Giannis Kalanidis | Anastasios Pisias | ||
Georgios Katsikas | Kiko | ||
Giorgos Viktoros | Moussa Wague | ||
Antonis Katsiaris | Stefanos Charalambous | ||
Nemanja Kuzmanovic | Konstantinos Konstantinou | ||
Giorgos Papageorgiou | Charly Musonda | ||
Edson Silva | Daniel Paroutis | ||
Michalis Christodoulou | Dimitrianos Tzouliou | ||
Kialy Abdoul Kone | Majeed Waris | ||
Osman Koroma | |||
Michalis Koumouris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại