Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs AEL Limassol hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 28/10

Kết thúc

Nea Salamis

Nea Salamis

2 : 1

AEL Limassol

AEL Limassol

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 28/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Cyprus
Ammochostos Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kialy Abdoul Kone4
  • Fjorin Durmishaj19
  • Abdelaye Diakite43
  • Nemanja Kuzmanovic (Thay: Fjorin Durmishaj)46
  • Giorgos Papageorghiou (Thay: Kialy Abdoul Kone)59
  • Miguelito (Thay: Carlitos)59
  • Victor Fernandez (Thay: Luciano Narsingh)70
  • Danny Bejarano72
  • Diego Dorregaray77
  • Daniel Celea (Thay: Danny Bejarano)81
  • Serge Leuko86
  • Ravy Tsouka Dozi32
  • Petar Filipovic (Thay: Konstantinos Soteriou)46
  • Jonathan Morsay (Thay: George Marsh)46
  • Silva49
  • Vasilios Papafotis (Thay: Slobodan Medojevic)68
  • Javier Mendoza (Thay: Giannis Gerolemou)70
  • Ahmad Mendes Moreira (Thay: Giannis Gerolemou)70
  • Andreas Makris76
  • Evangelos Andreou (Thay: Andreas Makris)81

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL Limassol

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
AEL Limassol
AEL Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL Limassol

Thay người
46’
Fjorin Durmishaj
Nemanja Kuzmanovic
46’
George Marsh
Jonathan Morsay
59’
Carlitos
Miguelito
46’
Konstantinos Soteriou
Petar Filipovic
59’
Kialy Abdoul Kone
Giorgos Papageorgiou
68’
Slobodan Medojevic
Vasilios Papafotis
70’
Luciano Narsingh
Victor Fernandez
70’
Giannis Gerolemou
Ahmad Mendes Moreira
81’
Danny Bejarano
Daniel Marinel Celea
81’
Andreas Makris
Evangelos Andreou
Cầu thủ dự bị
Anastasios Kissas
Sebastien Dewaest
Pa Konate
Miguel Oliveira
Nemanja Kuzmanovic
Jonathan Morsay
Edson Silva
Christoforos Frantzis
Michalis Koumouris
Vasilios Papafotis
Miguelito
Michalis Kolias
Giorgos Papageorgiou
Vittorio Continella
Antonis Katsiaris
Fabrice Kah Nkwoh
Daniel Marinel Celea
Evangelos Andreou
Victor Fernandez
Petar Filipovic
Osman Koroma
Ahmad Mendes Moreira
Dimitrios Spyridakis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
24/10 - 2022
30/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
14/02 - 2023
02/03 - 2023
VĐQG Cyprus
28/10 - 2023
02/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
21/10 - 2024

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
23/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia157441725B B H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas15465-518H H B T H
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X