Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả ND Beltinci vs Rudar Velenje hôm nay 29-07-2022

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 6, 29/7

Kết thúc

ND Beltinci

ND Beltinci

2 : 0

Rudar Velenje

Rudar Velenje

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 29/07/2022
Vòng 1 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu ND Beltinci vs Rudar Velenje

số liệu thống kê
ND Beltinci
ND Beltinci
Rudar Velenje
Rudar Velenje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovenia
27/11 - 2021
Giao hữu
02/07 - 2022
Hạng 2 Slovenia
29/07 - 2022
13/11 - 2022
Giao hữu
11/02 - 2023
01/07 - 2023
Hạng 2 Slovenia
09/09 - 2023
23/03 - 2024
18/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây ND Beltinci

Hạng 2 Slovenia
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
Hạng 2 Slovenia
28/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Rudar Velenje

Hạng 2 Slovenia
25/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AluminijAluminij2517352354T T T T T
2GoricaGorica2515732552T T T T B
3NK TriglavNK Triglav2515372248T T T B T
4TaborTabor25121122047H H T T H
5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2512761543T H T B T
6NK BistricaNK Bistrica25101141441B T T H B
7DravinjaDravinja2511681039H B B H T
8ND BeltinciND Beltinci259511132H B H T T
9NK KrkaNK Krka258710-431H B H T H
10ND BiljeND Bilje258512-829B T B B B
11JadranJadran258413-1128H B T B B
12ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana255911-1624H T B H B
13ND Slovan LjubljanaND Slovan Ljubljana255713-922B T B B H
14Rudar VelenjeRudar Velenje2541011-2022H B B T H
15Drava PtujDrava Ptuj255416-3619B T B B H
16TolminTolmin255317-2618B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow