Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây National Police Commissary
VĐQG Campuchia
Thành tích gần đây Phnom Penh
VĐQG Campuchia
Bảng xếp hạng VĐQG Campuchia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 17 | 1 | 2 | 52 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 16 | 3 | 1 | 44 | 51 | T B T H T |
3 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 31 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 4 | 5 | 17 | 37 | H T B H T |
5 | ![]() | 20 | 11 | 3 | 6 | 7 | 36 | H T T T T |
6 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 20 | 30 | T B H T B |
7 | 20 | 7 | 3 | 10 | -14 | 24 | T T B B B | |
8 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | T B H H B |
9 | 20 | 2 | 4 | 14 | -36 | 10 | H B B B B | |
10 | ![]() | 20 | 1 | 3 | 16 | -51 | 6 | H B T B H |
11 | 20 | 1 | 2 | 17 | -55 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại