![]() Tanel Tammik 8 | |
![]() Giacomo Uggeri 12 | |
![]() Vazha Nemsadze (Thay: Egor Zhuravlev) 46 | |
![]() Denis Polyakov (Thay: Zakaria Beglarishvili) 46 | |
![]() Taaniel Usta (Thay: Sergo Kukhianidze) 46 | |
![]() Olawale Tanimowo 47 | |
![]() Akaki Gvineria (Thay: Herman Pedmanson) 63 | |
![]() Ahmed Adebayo 65 | |
![]() Dominic Laaneots (Thay: Giacomo Uggeri) 73 | |
![]() Olawale Tanimowo 76 | |
![]() Priit Peedo (Thay: Ahmed Adebayo) 79 | |
![]() Devid Lehter (Thay: Patrick Veelma) 79 | |
![]() Laurits Ounpuu (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo) 79 | |
![]() Artjom Skinjov (Thay: Aleksandr Jegorov) 82 |
Thống kê trận đấu Narva Trans vs Tammeka
số liệu thống kê

Narva Trans

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại