Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Giovanni Simeone (Kiến tạo: Juan Jesus)22
  • Piotr Zielinski (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)72
  • Jesper Lindstroem (Thay: Matteo Politano)72
  • Leo Oestigard (Thay: Mario Rui)72
  • Gianluca Gaetano (Thay: Jens-Lys Cajuste)77
  • Alessio Zerbin (Thay: Pasquale Mazzocchi)82
  • Alessio Zerbin (Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo)84
  • Alessio Zerbin86
  • (Pen) Jonathan Ikone44
  • Cristiano Biraghi51
  • M'Bala Nzola (Thay: Jonathan Ikone)57
  • Riccardo Sottil (Thay: Josip Brekalo)57
  • Fabiano Parisi (Thay: Cristiano Biraghi)68
  • Marco Davide Faraoni (Thay: Giacomo Bonaventura)88
  • Antonin Barak (Thay: Lucas Martinez Quarta)88

Thống kê trận đấu Napoli vs Fiorentina

số liệu thống kê
Napoli
Napoli
Fiorentina
Fiorentina
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 16
3 Việt vị 3
7 Chuyền dài 22
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 8
3 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Napoli vs Fiorentina

Napoli (3-4-2-1): Pierluigi Gollini (95), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Pasquale Mazzocchi (30), Mário Rui (6), Jens-Lys Cajuste (24), Stanislav Lobotka (68), Matteo Politano (21), Khvicha Kvaratskhelia (77), Giovanni Simeone (18)

Fiorentina (4-2-3-1): Pietro Terracciano (1), Michael Kayode (33), Nikola Milenkovic (4), Lucas Martinez (28), Cristiano Biraghi (3), Arthur Melo (6), Alfred Duncan (32), Jonathan Ikone (11), Giacomo Bonaventura (5), Josip Brekalo (77), Lucas Beltran (9)

Napoli
Napoli
3-4-2-1
95
Pierluigi Gollini
22
Giovanni Di Lorenzo
13
Amir Rrahmani
5
Juan Jesus
30
Pasquale Mazzocchi
6
Mário Rui
24
Jens-Lys Cajuste
68
Stanislav Lobotka
21
Matteo Politano
77
Khvicha Kvaratskhelia
18
Giovanni Simeone
9
Lucas Beltran
77
Josip Brekalo
5
Giacomo Bonaventura
11
Jonathan Ikone
32
Alfred Duncan
6
Arthur Melo
3
Cristiano Biraghi
28
Lucas Martinez
4
Nikola Milenkovic
33
Michael Kayode
1
Pietro Terracciano
Fiorentina
Fiorentina
4-2-3-1
Thay người
72’
Mario Rui
Leo Østigård
57’
Josip Brekalo
Riccardo Sottil
72’
Matteo Politano
Jesper Lindstrom
57’
Jonathan Ikone
M'bala Nzola
72’
Khvicha Kvaratskhelia
Piotr Zieliński
68’
Cristiano Biraghi
Fabiano Parisi
77’
Jens-Lys Cajuste
Gianluca Gaetano
88’
Giacomo Bonaventura
Davide Faraoni
82’
Pasquale Mazzocchi
Alessio Zerbin
88’
Lucas Martinez Quarta
Antonin Barak
Cầu thủ dự bị
Nikita Contini
Tommaso Martinelli
Hubert Idasiak
Oliver Christensen
Luigi D'Avino
Luca Ranieri
Leo Østigård
Davide Faraoni
Jesper Lindstrom
Yerry Mina
Alessio Zerbin
Fabiano Parisi
Gianluca Gaetano
Maxime Lopez
Giacomo Raspadori
Gino Infantino
Piotr Zieliński
Pietro Comuzzo
Francesco Gioielli
Rolando Mandragora
Antonin Barak
Lorenzo Amatucci
Riccardo Sottil
M'bala Nzola
Nicolas Gonzalez
Huấn luyện viên

Antonio Conte

Raffaele Palladino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
18/10 - 2015
01/03 - 2016
23/12 - 2016
21/05 - 2017
10/12 - 2017
29/04 - 2018
15/09 - 2018
10/02 - 2019
25/08 - 2019
19/01 - 2020
17/01 - 2021
16/05 - 2021
03/10 - 2021
Coppa Italia
14/01 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-3
Serie A
10/04 - 2022
29/08 - 2022
07/05 - 2023
09/10 - 2023
Siêu cúp Italia
19/01 - 2024
Serie A
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
11/11 - 2024
H1: 1-1
03/11 - 2024
H1: 0-2
30/10 - 2024
H1: 0-2
26/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 0-0
04/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
27/09 - 2024
H1: 3-0
Serie A
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
Serie A
03/11 - 2024
01/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 3-1
Europa Conference League
24/10 - 2024
Serie A
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
H1: 0-0
Serie A
29/09 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X