Thứ Bảy, 12/04/2025
Ximing Pan (Thay: Darick Morris)
38
Ximing Pan
39
Kang Cao
50
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
61
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
62
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
63
Zilei Jiang (Thay: Nzuzi Mata)
65
Kang Cao
71
Congyao Yin (Thay: Rooney Eva Wankewai)
77
Chaosheng Yang (Thay: Ning Li)
77
Shengpan Ji (Thay: Issa Kallon)
79
Yongjia Li (Thay: Junjian Liao)
84
Yongtao Lu (Thay: Ming-Yang Yang)
84
Lei Liao (Thay: Xin Luo)
84

Thống kê trận đấu Nantong Zhiyun FC vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 41
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nantong Zhiyun FC vs Meizhou Hakka

Nantong Zhiyun FC (4-3-3): Qinghao Xue (23), Yeljan Shinar (4), Sheng Ma (5), Izuchukwu Anthony (20), Xin Luo (34), Ming-Yang Yang (6), Kang Cao (25), David Puclin (16), Haoqian Zheng (29), Mayingila Nzuzi Mata (7), Issa Kallon (10)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Ning Li (14), Tyrone Conraad (8), Ye Chugui (7), Rooney Eva Wankewai (9)

Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
4-3-3
23
Qinghao Xue
4
Yeljan Shinar
5
Sheng Ma
20
Izuchukwu Anthony
34
Xin Luo
6
Ming-Yang Yang
25
Kang Cao
16
David Puclin
29
Haoqian Zheng
7
Mayingila Nzuzi Mata
10
Issa Kallon
9
Rooney Eva Wankewai
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
14
Ning Li
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Chen Zhechao
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
65’
Nzuzi Mata
Zilei Jiang
38’
Darick Morris
Pan Ximing
79’
Issa Kallon
Shengpan Ji
61’
Liang Shi
Chen Jie
84’
Ming-Yang Yang
Yongtao Lu
62’
Zhechao Chen
Weihui Rao
84’
Xin Luo
Lei Liao
77’
Ning Li
Yang Chaosheng
77’
Rooney Eva Wankewai
Yin Congyao
Cầu thủ dự bị
Daochi Ye
Zhiwei Wei
Yongtao Lu
Guo Quanbo
Zhao Chen
Yongjia Li
Li Huayang
Weihui Rao
Lei Liao
Yang Chaosheng
Wei Liu
Pan Ximing
Shengpan Ji
Chen Jie
Jie Wang
Yihu Yang
Nuali Zimin
Yin Congyao
Lai Wei
Wang Jianan
Haoyu Song
Ziyi Tian
Zilei Jiang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
02/07 - 2023
29/10 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
06/04 - 2025
China Super League
27/10 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
20/09 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shandong TaishanShandong Taishan6411613T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5320511T H T T H
3Shanghai PortShanghai Port5320511T T H T H
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5311510T B H T T
5Beijing GuoanBeijing Guoan523049T H H H T
6Qingdao West CoastQingdao West Coast523039H T H T H
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger523029H T T H H
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional522158H H T T B
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka6213-17T B B T B
10Yunnan YukunYunnan Yukun5212-27B H T B T
11Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC5122-35H B T H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen5113-24H B B B T
13Changchun YataiChangchun Yatai6114-44B B H B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City6105-113T B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu5023-32H B B H B
16Wuhan Three TownsWuhan Three Towns5014-91B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X