Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Johann Lepenant
10
Sorba Thomas (Kiến tạo: Johann Lepenant)
49
Matthis Abline
53
Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)
57
Jean-Charles Castelletto
65
(Pen) Ibrahim Sissoko
67
Mathis Amougou
73
Lucas Stassin (Thay: Ibrahim Sissoko)
78
Mathieu Cafaro (Thay: Benjamin Old)
78
Mostafa Mohamed (Thay: Matthis Abline)
79
Ignatius Ganago (Thay: Sorba Thomas)
79
Benjamin Bouchouari (Thay: Mathis Amougou)
83
Florent Mollet (Thay: Pedro Chirivella)
88
Dehmaine Assoumani (Thay: Johann Lepenant)
88
Augustine Boakye (Thay: Zuriko Davitashvili)
89
Antoine Kombouare
90+6'
Gautier Larsonneur
90+7'
Marcus Regis Coco
90+8'

Thống kê trận đấu Nantes vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Saint-Etienne
Saint-Etienne
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 9
2 Việt vị 1
15 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Saint-Etienne

Tất cả (261)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: Nantes: 61%, Saint-Etienne: 39%.

90+9' BỊ TRỪ TRÁI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Marcus Regis Coco bị đuổi khỏi sân!

BỊ TRỪ TRÁI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Marcus Regis Coco bị đuổi khỏi sân!

90+8' BỊ TRỪ TRÁI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Marcus Regis Coco bị đuổi khỏi sân!

BỊ TRỪ TRÁI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Marcus Regis Coco bị đuổi khỏi sân!

90+8'

Marcus Regis Coco bị phạt vì đẩy Leo Petrot.

90+7'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aimen Moueffek của Saint-Etienne phạm lỗi với Dehmaine Assoumani

90+7'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Saint-Etienne được hưởng quả phát bóng lên.

90+7' Gautier Larsonneur của Saint-Etienne nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Gautier Larsonneur của Saint-Etienne nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Antoine Kombouare vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Antoine Kombouare vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Nantes có pha tấn công nguy hiểm.

90+6'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nantes: 61%, Saint-Etienne: 39%.

90+5'

Saint-Etienne được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Mostafa Mohamed của Nantes có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Augustine Boakye của Saint-Etienne phạm lỗi với Moses Simon

90+3'

Nỗ lực tốt của Mostafa Mohamed khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+3'

Bàn tay an toàn của Gautier Larsonneur khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+3'

Dennis Appiah của Saint-Etienne chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Florent Mollet tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2'

Ignatius Ganago của Nantes đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Nantes vs Saint-Etienne

Nantes (4-2-3-1): Alban Lafont (1), Marcus Coco (11), Jean-Charles Castelletto (21), Nathan Zeze (44), Nicolas Cozza (3), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Sorba Thomas (22), Johann Lepenant (8), Moses Simon (27), Matthis Abline (39)

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Aimen Moueffek (29), Pierre Ekwah (4), Mathis Amougou (37), Ben Old (11), Ibrahim Sissoko (9), Zuriko Davitashvili (22)

Nantes
Nantes
4-2-3-1
1
Alban Lafont
11
Marcus Coco
21
Jean-Charles Castelletto
44
Nathan Zeze
3
Nicolas Cozza
6
Douglas
5
Pedro Chirivella
22
Sorba Thomas
8
Johann Lepenant
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
22
Zuriko Davitashvili
9 2
Ibrahim Sissoko
11
Ben Old
37
Mathis Amougou
4
Pierre Ekwah
29
Aimen Moueffek
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
Thay người
79’
Sorba Thomas
Ignatius Ganago
78’
Benjamin Old
Mathieu Cafaro
79’
Matthis Abline
Mostafa Mohamed
78’
Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin
88’
Pedro Chirivella
Florent Mollet
83’
Mathis Amougou
Benjamin Bouchouari
88’
Johann Lepenant
Dehmaine Assoumani
89’
Zuriko Davitashvili
Augustine Boakye
Cầu thủ dự bị
Patrik Carlgren
Brice Maubleu
Mathieu Acapandie
Yunis Abdelhamid
Jean-Philippe Gbamin
Benjamin Bouchouari
Florent Mollet
Florian Tardieu
Dehmaine Assoumani
Mathieu Cafaro
Ignatius Ganago
Lamine Fomba
Mostafa Mohamed
Igor Miladinovic
Kelvin Amian
Lucas Stassin
Nicolas Pallois
Augustine Boakye
Tình hình lực lượng

Jean-Kevin Duverne

Chấn thương gân kheo

Pierre Cornud

Va chạm

Bahereba Guirassy

Chấn thương mắt cá

Anthony Briancon

Chấn thương đầu gối

Tino Kadewere

Chấn thương bắp chân

Yvann Macon

Chấn thương đầu gối

Thomas Monconduit

Chấn thương đùi

Ibrahima Wadji

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/12 - 2013
11/05 - 2014
23/11 - 2014
12/04 - 2015
20/09 - 2015
22/09 - 2016
09/04 - 2017
03/12 - 2017
01/04 - 2018
01/12 - 2018
10/11 - 2019
12/01 - 2020
20/09 - 2020
04/02 - 2021
23/12 - 2021
22/05 - 2022
29/09 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X