Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Samuel Moutoussamy28
- Moussa Sissoko (Kiến tạo: Ludovic Blas)30
- (Pen) Ludovic Blas34
- (Pen) Ludovic Blas36
- Mostafa Mohamed (Thay: Moses Simon)65
- Florent Mollet (Thay: Pedro Chirivella)65
- Stredair Appuah (Thay: Samuel Moutoussamy)81
- Joao Victor (Thay: Jaouen Hadjam)81
- Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Joao Victor)87
- Terem Moffi (Kiến tạo: Ross Barkley)4
- Melvin Bard29
- Melvin Bard31
- Aaron Ramsey (Thay: Ross Barkley)64
- Gaetan Laborde (Thay: Badredine Bouanani)64
- Jordan Lotomba (Thay: Alexis Beka)64
- Youssouf Ndayishimiye (Kiến tạo: Terem Moffi)70
- Ayoub Amraoui (Thay: Hichem Boudaoui)81
- Pablo Rosario (Thay: Khephren Thuram-Ulien)81
Thống kê trận đấu Nantes vs Nice
Diễn biến Nantes vs Nice
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nantes: 45%, Nice: 55%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Ludovic Blas của đội Nantes vấp ngã Terem Moffi
Alban Lafont của Nantes cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Ludovic Blas của Nantes vấp ngã Gaetan Laborde
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Melvin Bard của Nice vấp phải Stredair Appuah
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Melvin Bard của Nice vấp ngã Moussa Sissoko
Quả phát bóng lên cho Nantes.
Một cơ hội đến với Jean-Clair Todibo của Nice nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Aaron Ramsey của Nice thực hiện quả phạt góc bên cánh phải.
Fabien Centonze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Joao Victor của Nantes vấp ngã Ayoub Amraoui
Pablo Rosario thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Joao Victor của Nantes vấp ngã Aaron Ramsey
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Nantes: 45%, Nice: 55%.
Quả phát bóng lên cho Nantes.
Mostafa Mohamed bị phạt vì đẩy Jean-Clair Todibo.
Đội hình xuất phát Nantes vs Nice
Nantes (4-2-3-1): Alban Lafont (1), Fabien Centtonze (28), Andrei (3), Nicolas Pallois (4), Jaouen Hadjam (26), Samuel Moutoussamy (8), Pedro Chirivella (5), Moussa Sissoko (17), Ludovic Blas (10), Moses Simon (27), Ignatius Kpene Ganago (14)
Nice (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Alexis Beka Beka (21), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Melvin Bard (26), Badredine Bouanani (35), Ross Barkley (11), Terem Moffi (9)
Thay người | |||
65’ | Pedro Chirivella Florent Mollet | 64’ | Alexis Beka Jordan Lotomba |
65’ | Moses Simon Mostafa Mohamed | 64’ | Ross Barkley Aaron Ramsey |
81’ | Jaouen Hadjam Joao Victor | 64’ | Badredine Bouanani Gaetan Laborde |
81’ | Khephren Thuram-Ulien Pablo Rosario |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Descamps | Marcin Bulka | ||
Jean-Charles Castelletto | Jordan Lotomba | ||
Sebastien Corchia | Ayoub Amraoui | ||
Joao Victor | Mattia Viti | ||
Florent Mollet | Pablo Rosario | ||
Mostafa Mohamed | Aaron Ramsey | ||
Michel Diaz | Reda Belahyane | ||
Billal Brahimi | |||
Gaetan Laborde |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nantes vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại