Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Akim Zedadka
14
Tiago Djalo
18
Jose Fonte
18
Moses Simon (Kiến tạo: Andrei Girotto)
28
Benjamin Andre
37
Ismaily (Thay: Tiago Djalo)
46
Bafode Diakite (Thay: Akim Zedadka)
46
Fabio
59
Ismaily (Kiến tạo: Jonathan David)
76
Gabriel Gudmundsson (Thay: Mohamed Bayo)
77
Evann Guessand (Thay: Mostafa Mohamed)
79
Jonas Martin (Thay: Angel Gomes)
85
Andrei Girotto
90
Dennis Appiah (Thay: Quentin Merlin)
90

Thống kê trận đấu Nantes vs Lille

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Lille
Lille
30 Kiểm soát bóng 70
14 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 26
0 Việt vị 1
17 Chuyền dài 20
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 8
4 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Lille

Tất cả (360)
90+5'

Lille đã chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Nantes: 30%, Lille: 70%.

90+5'

Evann Guessand từ Nantes đi hơi quá xa ở đó khi kéo Alexsandro Ribeiro xuống

90+4'

Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

Nantes bắt đầu phản công.

90+4'

Nicolas Pallois giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+3'

Lille thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Nantes thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90+2'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+2'

Nantes thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90+1'

Andrei Girotto của Nantes thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+1'

Quentin Merlin sắp rời sân để Dennis Appiah vào thay chiến thuật.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Andrei Girotto không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Andrei Girotto không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Andrei Girotto từ Nantes gặp Gabriel Gudmundsson

90'

Cầm bóng: Nantes: 31%, Lille: 69%.

89'

Lille đang kiểm soát bóng.

89'

Quả phát bóng lên cho Nantes.

88'

Lille đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Nantes vs Lille

Nantes (3-5-2): Alban Lafont (1), Jean-Charles Castelletto (21), Andrei Girotto (3), Nicolas Pallois (4), Marcus Coco (11), Quentin Merlin (29), Ludovic Blas (10), Samuel Moutoussamy (8), Pedro Chirivella (5), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27)

Lille (4-2-3-1): Leo Jardim (1), Akim Zedadka (13), Jose Fonte (6), Alexsandro Ribeiro (4), Tiago Djalo (3), Benjamin Andre (21), Angel Gomes (20), Jonathan David (9), Remy Cabella (17), Jonathan Bamba (7), Mohamed Bayo (27)

Nantes
Nantes
3-5-2
1
Alban Lafont
21
Jean-Charles Castelletto
3
Andrei Girotto
4
Nicolas Pallois
11
Marcus Coco
29
Quentin Merlin
10
Ludovic Blas
8
Samuel Moutoussamy
5
Pedro Chirivella
31
Mostafa Mohamed
27
Moses Simon
27
Mohamed Bayo
7
Jonathan Bamba
17
Remy Cabella
9
Jonathan David
20
Angel Gomes
21
Benjamin Andre
3
Tiago Djalo
4
Alexsandro Ribeiro
6
Jose Fonte
13
Akim Zedadka
1
Leo Jardim
Lille
Lille
4-2-3-1
Thay người
59’
Marcus Regis Coco
Fabio
46’
Akim Zedadka
Bafode Diakite
79’
Mostafa Mohamed
Evann Guessand
46’
Tiago Djalo
Ismaily
90’
Quentin Merlin
Dennis Appiah
77’
Mohamed Bayo
Gabriel Gudmundsson
85’
Angel Gomes
Jonas Martin
Cầu thủ dự bị
Evann Guessand
Adam Jakubech
Sebastien Corchia
Lucas Chevalier
Remy Descamps
Gabriel Gudmundsson
Fabio
Bafode Diakite
Dennis Appiah
Ismaily
Mohamed Achi Bouakline
Yusuf Yazici
Lohann Doucet
Carlos Baleba
Gor Manvelyan
Leny Yoro
Joe-Loic Affamah
Jonas Martin
Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
29/09 - 2015
03/04 - 2016
27/11 - 2016
21/05 - 2017
06/08 - 2017
11/02 - 2018
22/09 - 2018
31/03 - 2019
11/08 - 2019
01/03 - 2020
26/09 - 2020
07/02 - 2021
27/11 - 2021
H1: 1-1
20/03 - 2022
H1: 0-1
13/08 - 2022
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 0-1
20/08 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2024
H1: 0-2
05/01 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 1
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3AS MonacoAS Monaco2614571947T B T H T
4NiceNice2613851947T T T B H
5LilleLille2612861244T T B T B
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens261169239B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre268810-232H T B T H
12RennesRennes269215-229T B T T B
13NantesNantes266911-1427B T B B T
14AngersAngers267613-1627T H B B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X