Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jonathan Gradit
28
Louis Leroux
36
Facundo Medina
45+1'
Jeremy Agbonifo (Thay: Andy Diouf)
46
M'Bala Nzola (Thay: Goduine Koyalipou)
54
Kelvin Amian
58
(Pen) Moses Simon
60
(Pen) Neil El Aynaoui
65
Adrien Thomasson
66
M'Bala Nzola
70
Florian Sotoca (Thay: Wesley Said)
72
Anthony Lopes
82
Sorba Thomas (Thay: Mostafa Mohamed)
85
Meschack Elia (Thay: Kelvin Amian)
85
Angelo Fulgini (Thay: Anass Zaroury)
85
Tom Pouilly (Thay: Ruben Aguilar)
85
Francis Coquelin (Thay: Moses Simon)
90
Marcus Regis Coco (Thay: Louis Leroux)
90
Meschack Elia (Kiến tạo: Francis Coquelin)
90+5'
Angelo Fulgini
90+8'

Thống kê trận đấu Nantes vs Lens

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Lens
Lens
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Lens

Tất cả (312)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Nantes: 35%, Lens: 65%.

90+9'

Neil El Aynaoui của Lens thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+9'

Saidou Sow chặn cú sút thành công.

90+9'

Cú sút của Tom Pouilly bị chặn lại.

90+9'

Neil El Aynaoui của Lens thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+8'

Francis Coquelin đã chặn thành công cú sút.

90+8'

Cú sút của Jonathan Gradit bị chặn lại.

90+8'

Neil El Aynaoui từ Lens thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+8' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Angelo Fulgini, người nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Angelo Fulgini, người nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+7'

Matthis Abline bị phạt vì đẩy Jeremy Agbonifo.

90+5'

Francis Coquelin đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A A O O O - Meschack Elia từ Nantes đệm bóng vào bằng chân phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Meschack Elia.

V À A A A O O O - Meschack Elia từ Nantes đệm bóng vào bằng chân phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Meschack Elia.

90+5'

Francis Coquelin từ Nantes thực hiện cú sút đi chệch mục tiêu.

90+5' V À A A A O O O Nantes ghi bàn.

V À A A A O O O Nantes ghi bàn.

90+5'

Louis Leroux rời sân để được thay thế bởi Marcus Regis Coco trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Jeremy Agbonifo từ Lens đá ngã Nicolas Pallois.

90+4'

Louis Leroux rời sân để nhường chỗ cho Marcus Regis Coco trong một sự thay người chiến thuật.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Florian Sotoca từ Lens nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+4'

Neil El Aynaoui từ Lens thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+4'

Nỗ lực tốt của Angelo Fulgini khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

Đội hình xuất phát Nantes vs Lens

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Saidou Sow (24), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Pallois (4), Douglas (6), Johann Lepenant (8), Louis Leroux (66), Matthis Abline (39), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27)

Lens (4-2-3-1): Mathew Ryan (30), Ruben Aguilar (2), Jonathan Gradit (24), Malang Sarr (20), Facundo Medina (14), Neil El Aynaoui (23), Andy Diouf (18), Wesley Said (22), Adrien Thomasson (28), Anass Zaroury (21), Goduine Koyalipou (19)

Nantes
Nantes
4-3-3
16
Anthony Lopes
98
Kelvin Amian
24
Saidou Sow
21
Jean-Charles Castelletto
4
Nicolas Pallois
6
Douglas
8
Johann Lepenant
66
Louis Leroux
39
Matthis Abline
31
Mostafa Mohamed
27
Moses Simon
19
Goduine Koyalipou
21
Anass Zaroury
28
Adrien Thomasson
22
Wesley Said
18
Andy Diouf
23
Neil El Aynaoui
14
Facundo Medina
20
Malang Sarr
24
Jonathan Gradit
2
Ruben Aguilar
30
Mathew Ryan
Lens
Lens
4-2-3-1
Thay người
85’
Mostafa Mohamed
Sorba Thomas
46’
Andy Diouf
Jeremy Agbonifo
85’
Kelvin Amian
Mechak Elia
54’
Goduine Koyalipou
M'Bala Nzola
90’
Louis Leroux
Marcus Coco
72’
Wesley Said
Florian Sotoca
90’
Moses Simon
Francis Coquelin
85’
Anass Zaroury
Angelo Fulgini
Cầu thủ dự bị
Marcus Coco
M'Bala Nzola
Patrik Carlgren
Angelo Fulgini
Mathieu Acapandie
Herve Koffi
Francis Coquelin
Florian Sotoca
Sorba Thomas
Nidal Celik
Florent Mollet
Abdulay Juma Bah
Dehmaine Assoumani
Nampalys Mendy
Mechak Elia
Tom Pouilly
Bahereba Guirassy
Jeremy Agbonifo
Tình hình lực lượng

Nicolas Cozza

Thẻ đỏ trực tiếp

Deiver Machado

Không xác định

Fabien Centonze

Không xác định

Jhoanner Chavez

Chấn thương mắt cá

Pedro Chirivella

Kỷ luật

Hamzat Ojediran

Kỷ luật

Tino Kadewere

Không xác định

Martin Satriano

Chấn thương dây chằng chéo

Remy Labeau Lascary

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Will Still

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
29/09 - 2012
05/03 - 2013
Ligue 1
10/08 - 2014
24/05 - 2015
26/11 - 2020
17/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2021
10/02 - 2021
Ligue 1
11/12 - 2021
H1: 0-2
30/04 - 2022
H1: 0-2
18/09 - 2022
H1: 0-0
19/02 - 2023
H1: 2-1
Cúp quốc gia Pháp
02/03 - 2023
H1: 1-1
Ligue 1
29/10 - 2023
H1: 1-0
04/02 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 1-1
23/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
09/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-0
01/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X