![]() Tran Van Djat 6 | |
![]() (Pen) Alisson Farias 42 | |
![]() Thanh Hao Duong 51 | |
![]() Van Vi Nguyen 75 |
Thống kê trận đấu Nam Định vs Bình Định


Thông tin trước trận đấu
Tổng quan Nam Định vs Bình Định
Nam Định vừa có 2 trận thua đậm trước Sanfrecce Hiroshima, qua đó sớm chia tay sân chơi châu lục. Hai trận thua với tổng tỷ số 0-7 trước đội bóng Nhật Bản thực sự chẳng thể khiến thầy trò HLV Vũ Hồng Việt cảm thấy vui, nhưng Nam Định đành phải chấp nhận để quay về đua tranh ở sân chơi V.League, và trận này họ sẽ tiếp đón Bình Định.
Thật sự, thành tích của Nam Định ở đấu trường trong nước những trận gần đây cũng không phải quá ổn. Trừ trận thắng Hà Nội, 2 trận đấu trước đó họ cũng chỉ giành được 1 điểm và đấy cũng là trước Bình Định, do đó Nam Định đã bị Thể Công Viettel vượt mặt trên bảng xếp hạng. Vì thế, đây là cơ hội để đội bóng thành Nam giành lại ngôi đầu trong cuộc tiếp đón đội bóng đất Võ.
Ngược lại, Bình Định cũng đang có 5 trận liên tiếp bất thắng ở đấu trường V.League, trong đó có đến 3 trận thua, nên thầy trò HLV Bùi Đoàn Quang Huy rất muốn có 3 điểm để cải thiện thứ hạng. Tuy nhiên, điều này chẳng dễ cho đội bóng đất Võ khi họ phải làm khách trên sân Thiên Trường của Nam Định.
Ở trận lượt đi trên sân Quy Nhơn cách đây chưa lâu, cả hai đội đã hoà nhau với tỷ số 0-0, do đó thật khó tin thầy trò HLV Bùi Đoàn Quang Huy có thể giành được điểm trên sân Thiên Trường. Tuy nhiên, đừng quên đội bóng đất Võ dưới tài cầm quân của HLV Quang Huy luôn có lối chơi rất khó chịu, nên dẫu không có lực lượng tốt nhất, Bình Định vẫn có thể làm nên bất ngờ.
- FPT Play - Đơn vị duy nhất phát sóng trọn vẹn LPBank V.League 1-2024/25, tại https://fptplay.vn
- Tải ngay ứng dụng FPT Play tại https://fptplay.vn/ung-dung/download để xem V.League đỉnh nhất trên FPT Play.
Đội hình xuất phát Nam Định vs Bình Định
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nam Định vs Bình Định
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nam Định
Thành tích gần đây Bình Định
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại