Thứ Ba, 08/04/2025
Mao Hosoya (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
6
Mateus (Kiến tạo: Mu Kanazaki)
18
Tiago Pagnussat
27
Dodi
31
Ryoya Morishita
55
Noriyoshi Sakai (Thay: Mu Kanazaki)
61
Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)
61
Hidemasa Koda (Thay: Yuki Soma)
67
Haruya Fujii (Thay: Tiago Pagnussat)
67
Keita Nakamura (Thay: Naoki Kawaguchi)
73
Matheus Savio
79
Yugo Masukake (Thay: Mao Hosoya)
87
Yuto Yamada (Thay: Matheus Savio)
90
Sachiro Toshima
90+4'

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol

Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Tiago Pagnussat (2), Shinnosuke Nakatani (4), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Leo Silva (16), Mateus (10), Keiya Sento (14), Yuki Soma (11), Mu Kanazaki (44)

Kashiwa Reysol (3-3-2-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Naoki Kawaguchi (24), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (2), Matheus Savio (10), Sachiro Toshima (28), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Mitchell Langerak
6
Kazuya Miyahara
2
Tiago Pagnussat
4
Shinnosuke Nakatani
17
Ryoya Morishita
15
Sho Inagaki
16
Leo Silva
10
Mateus
14
Keiya Sento
11
Yuki Soma
44
Mu Kanazaki
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Savio
2
Hiromu Mitsumaru
22
Dodi
24
Naoki Kawaguchi
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
18
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-3-2-2
Thay người
61’
Mu Kanazaki
Noriyoshi Sakai
73’
Naoki Kawaguchi
Keita Nakamura
61’
Keiya Sento
Hiroyuki Abe
87’
Mao Hosoya
Yugo Masukake
67’
Tiago Pagnussat
Haruya Fujii
90’
Matheus Savio
Yuto Yamada
67’
Yuki Soma
Hidemasa Koda
Cầu thủ dự bị
Akinari Kawazura
Masato Sasaki
Haruya Fujii
Keita Nakamura
Noriyoshi Sakai
Hidetake Maie
Hidemasa Koda
Takumi Kamijima
Yohei Takeda
Masatoshi Mihara
Hiroyuki Abe
Yuto Yamada
Kazuki Nagasawa
Yugo Masukake

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
20/03 - 2022
06/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol9441316B H H H T
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale8431915B H T T H
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17FC TokyoFC Tokyo9225-58H B B H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos8143-27H T B B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X