Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Ryoya Morishita38
  • (Pen) Mateus52
  • Hiroyuki Abe (Thay: Keiya Sento)65
  • Takuya Uchida (Thay: Yoichiro Kakitani)75
  • Hayato Nakama (Kiến tạo: Ayase Ueda)33
  • Rikuto Hirose36
  • Kento Misao45+2'
  • Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)59
  • Yuta Higuchi (Thay: Hayato Nakama)59
  • Everaldo (Thay: Yuma Suzuki)59
  • Ikuma Sekigawa (Thay: Diego Pituca)65
  • Shoma Doi (Thay: Ryuji Izumi)79

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kashima Antlers
Kashima Antlers
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kashima Antlers

Nagoya Grampus (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Haruya Fujii (13), Yuichi Maruyama (3), Ryoya Morishita (17), Leo Silva (16), Yuki Soma (11), Sho Inagaki (15), Keiya Sento (14), Mateus (10), Yoichiro Kakitani (8)

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Rikuto Hirose (22), Min-Tae Kim (20), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Hayato Nakama (33), Diego Pituca (21), Ryuji Izumi (11), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-1-4-2
1
Mitchell James Langerak
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
3
Yuichi Maruyama
17
Ryoya Morishita
16
Leo Silva
11
Yuki Soma
15
Sho Inagaki
14
Keiya Sento
10
Mateus
8
Yoichiro Kakitani
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
17
Arthur Caike
11
Ryuji Izumi
21
Diego Pituca
33
Hayato Nakama
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
20
Min-Tae Kim
22
Rikuto Hirose
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
65’
Keiya Sento
Hiroyuki Abe
59’
Yuma Suzuki
Everaldo
75’
Yoichiro Kakitani
Takuya Uchida
59’
Hayato Nakama
Yuta Higuchi
59’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
65’
Diego Pituca
Ikuma Sekigawa
79’
Ryuji Izumi
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Tiago Pagnussat
Everaldo
Yohei Takeda
Shoma Doi
Akinari Kawazura
Yu Funabashi
Ryotaro Ishida
Yuta Higuchi
Takuya Uchida
Yuya Oki
Haruki Yoshida
Ikuma Sekigawa
Hiroyuki Abe
Keigo Tsunemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
10/09 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
J League 1
23/10 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
01/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
21/09 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X