Thứ Năm, 17/04/2025
Shinnosuke Nakatani (Kiến tạo: Mateus)
15
Lukian
25
Hiroyuki Mae
28
Tiago Pagnussat
43
Haruya Fujii (Thay: Keiya Sento)
45
Tatsuya Tanaka (Thay: Yuji Kitajima)
56
Jordy Croux (Thay: Takeshi Kanamori)
56
Takahiro Yanagi (Thay: Masato Yuzawa)
56
Leo Silva (Thay: Mateus)
58
Noriyoshi Sakai (Thay: Yoichiro Kakitani)
58
Takahiro Yanagi
67
Juan Delgado (Thay: Shun Nakamura)
68
Sotan Tanabe (Thay: Takaaki Shichi)
77
Ryotaro Ishida (Thay: Yuichi Maruyama)
90

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 35
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Avispa Fukuoka

Nagoya Grampus (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Tiago Pagnussat (2), Yuichi Maruyama (3), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Kazuya Miyahara (6), Yuki Soma (11), Mateus (10), Keiya Sento (14), Yoichiro Kakitani (8)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Takeshi Kanamori (7), Hiroyuki Mae (6), Shun Nakamura (40), Yuji Kitajima (25), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-4-2-1
1
Mitchell James Langerak
4
Shinnosuke Nakatani
2
Tiago Pagnussat
3
Yuichi Maruyama
17
Ryoya Morishita
15
Sho Inagaki
6
Kazuya Miyahara
11
Yuki Soma
10
Mateus
14
Keiya Sento
8
Yoichiro Kakitani
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
25
Yuji Kitajima
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
7
Takeshi Kanamori
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
45’
Keiya Sento
Haruya Fujii
56’
Masato Yuzawa
Takahiro Yanagi
58’
Mateus
Leo Silva
56’
Takeshi Kanamori
Jordy Croux
58’
Yoichiro Kakitani
Noriyoshi Sakai
56’
Yuji Kitajima
Tatsuya Tanaka
90’
Yuichi Maruyama
Ryotaro Ishida
68’
Shun Nakamura
Juan Delgado
77’
Takaaki Shichi
Sotan Tanabe
Cầu thủ dự bị
Leo Silva
Takumi Nagaishi
Hiroyuki Abe
Tatsuki Nara
Haruya Fujii
Takahiro Yanagi
Yohei Takeda
Sotan Tanabe
Ryotaro Ishida
Jordy Croux
Noriyoshi Sakai
Tatsuya Tanaka
Mu Kanazaki
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/08 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avispa FukuokaAvispa Fukuoka10613319T H T T T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC11533218T H T T B
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale11452817T H H H B
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC10523417H T B T T
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima9522317H B T T B
7Machida ZelviaMachida Zelvia10523217T H T H B
8Kashima AntlersKashima Antlers10514616H T B B B
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds11443116H T B T T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse11434215T B B H T
11Vissel KobeVissel Kobe10433115B T B T T
12Shonan BellmareShonan Bellmare10424-414B B B T B
13Gamba OsakaGamba Osaka10415-413B H B B T
14Cerezo OsakaCerezo Osaka10334012B H T B T
15Yokohama FCYokohama FC10325-111T B B T H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy10244-510T H H H B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata10154-48B H B T H
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos11155-48B H H B B
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight10226-88B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X