Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Katsuhiro Nakayama (Thay: Tojiro Kubo)60
  • Kensuke Nagai (Thay: Patric)60
  • Ken Masui (Thay: Ryuji Izumi)65
  • Masahito Ono (Thay: Ryosuke Yamanaka)65
  • Haruki Yoshida (Thay: Shion Inoue)80
  • Hayato Nakama (Kiến tạo: Naomichi Ueda)19
  • Tomoya Fujii (Thay: Shoma Doi)46
  • Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Koki Anzai)47
  • Hayato Nakama (Kiến tạo: Aleksandar Cavric)62
  • Yuma Suzuki (Thay: Aleksandar Cavric)69
  • Hidehiro Sugai (Thay: Kimito Nono)69
  • Guilherme Parede (Thay: Hayato Nakama)85
  • Shintaro Nago (Thay: Kei Chinen)88

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Kashima Antlers
Kashima Antlers
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers

Nagoya Grampus Eight (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Yuki Nogami (2), Kennedy Egbus Mikuni (20), Shion Inoue (4), Sho Inagaki (15), Tojiro Kubo (25), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Ryosuke Yamanaka (66), Anderson Patric Aguiar Oliveira (10), Kasper Junker (77)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kei Chinen (13), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Shoma Doi (8), Aleksandar Cavric (7)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-1-4-2
1
Mitchell James Langerak
2
Yuki Nogami
20
Kennedy Egbus Mikuni
4
Shion Inoue
15
Sho Inagaki
25
Tojiro Kubo
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
66
Ryosuke Yamanaka
10
Anderson Patric Aguiar Oliveira
77
Kasper Junker
7
Aleksandar Cavric
8
Shoma Doi
33 2
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
13
Kei Chinen
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
60’
Tojiro Kubo
Katsuhiro Nakayama
46’
Shoma Doi
Tomoya Fujii
60’
Patric
Kensuke Nagai
69’
Aleksandar Cavric
Yuma Suzuki
65’
Ryosuke Yamanaka
Masahito Ono
69’
Kimito Nono
Hidehiro Sugai
65’
Ryuji Izumi
KEN MASUI
85’
Hayato Nakama
Guilherme Parede
80’
Shion Inoue
Yoshida Haruki
88’
Kei Chinen
Shintaro Nago
Cầu thủ dự bị
Masahito Ono
Tomoya Fujii
Yohei Takeda
Shintaro Nago
Yoshida Haruki
Guilherme Parede
Takuji Yonemoto
Yuki Kakita
KEN MASUI
Yuma Suzuki
Katsuhiro Nakayama
Hidehiro Sugai
Kensuke Nagai
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
10/09 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
J League 1
23/10 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
01/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
21/09 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X