- Katsuhiro Nakayama (Thay: Tojiro Kubo)60
- Kensuke Nagai (Thay: Patric)60
- Ken Masui (Thay: Ryuji Izumi)65
- Masahito Ono (Thay: Ryosuke Yamanaka)65
- Haruki Yoshida (Thay: Shion Inoue)80
- Hayato Nakama (Kiến tạo: Naomichi Ueda)19
- Tomoya Fujii (Thay: Shoma Doi)46
- Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Koki Anzai)47
- Hayato Nakama (Kiến tạo: Aleksandar Cavric)62
- Yuma Suzuki (Thay: Aleksandar Cavric)69
- Hidehiro Sugai (Thay: Kimito Nono)69
- Guilherme Parede (Thay: Hayato Nakama)85
- Shintaro Nago (Thay: Kei Chinen)88
Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers
số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Kashima Antlers
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers
Nagoya Grampus Eight (3-1-4-2): Mitchell James Langerak (1), Yuki Nogami (2), Kennedy Egbus Mikuni (20), Shion Inoue (4), Sho Inagaki (15), Tojiro Kubo (25), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Ryosuke Yamanaka (66), Anderson Patric Aguiar Oliveira (10), Kasper Junker (77)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kei Chinen (13), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Shoma Doi (8), Aleksandar Cavric (7)
Nagoya Grampus Eight
3-1-4-2
1
Mitchell James Langerak
2
Yuki Nogami
20
Kennedy Egbus Mikuni
4
Shion Inoue
15
Sho Inagaki
25
Tojiro Kubo
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
66
Ryosuke Yamanaka
10
Anderson Patric Aguiar Oliveira
77
Kasper Junker
7
Aleksandar Cavric
8
Shoma Doi
33 2
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
13
Kei Chinen
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Tojiro Kubo Katsuhiro Nakayama | 46’ | Shoma Doi Tomoya Fujii |
60’ | Patric Kensuke Nagai | 69’ | Aleksandar Cavric Yuma Suzuki |
65’ | Ryosuke Yamanaka Masahito Ono | 69’ | Kimito Nono Hidehiro Sugai |
65’ | Ryuji Izumi KEN MASUI | 85’ | Hayato Nakama Guilherme Parede |
80’ | Shion Inoue Yoshida Haruki | 88’ | Kei Chinen Shintaro Nago |
Cầu thủ dự bị | |||
Masahito Ono | Tomoya Fujii | ||
Yohei Takeda | Shintaro Nago | ||
Yoshida Haruki | Guilherme Parede | ||
Takuji Yonemoto | Yuki Kakita | ||
KEN MASUI | Yuma Suzuki | ||
Katsuhiro Nakayama | Hidehiro Sugai | ||
Kensuke Nagai | Taiki Yamada |
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại