![]() Josip Spoljaric 19 | |
![]() Rok Pirtovsek 20 | |
![]() Matej Malensek 20 | |
![]() Rok Ljutic 44 | |
![]() Zsombor Kálnoki-Kis (Thay: Rok Pirtovsek) 46 | |
![]() Dominik Csoka (Thay: Milán Gábo Klausz) 57 | |
![]() Aleks Pihler 63 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Djordje Gordic) 64 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 72 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Stjepan Davidovic) 72 | |
![]() Zoran Lesjak (Thay: Kristijan Tojcic) 84 | |
![]() Niko Gajzler (Thay: Ognjen Gnjatic) 90 | |
![]() Josip Spoljaric 90+2' |
Thống kê trận đấu Nafta vs Radomlje
số liệu thống kê

Nafta

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nafta vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Rok Pirtovsek Zsombor Kálnoki-Kis | 64’ | Djordje Gordic Dejan Vokic |
57’ | Milán Gábo Klausz Dominik Csoka | 72’ | Stjepan Davidovic Andrej Pogacar |
84’ | Kristijan Tojcic Zoran Lesjak | 72’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic |
90’ | Ognjen Gnjatic Niko Gajzler |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsombor Senko | Samo Pridgar | ||
Skrbic Maj | Nik Voglar | ||
Haris Kadric | Sandro Zukic | ||
Tom Kljun | Nino Vukasovic | ||
Hrristijan Georgievski | Jasa Jelen | ||
Dragan Brkic | Jasa Martincic | ||
Dominik Csoka | Vid Chinoso Juvancic | ||
Zsombor Kálnoki-Kis | Andrej Pogacar | ||
Zoran Lesjak | Niko Gajzler | ||
Dejan Vokic | |||
Aleksandar Vucenovic | |||
Miha Kompan Breznik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại