![]() Diego Polenta 13 | |
![]() Luciano Neves 25 | |
![]() Robert Arboleda 36 | |
![]() Wellington Rato (Thay: Ferreira) 46 | |
![]() Luiz Gustavo 49 | |
![]() Alan Franco 58 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Antonio Galeano) 64 | |
![]() Nicolas Rodriguez (Thay: Diego Zabala) 76 | |
![]() Diego Herazo (Thay: Ruben Bentancourt) 76 | |
![]() Nahuel Lopez (Thay: Alexis Castro) 76 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Luciano Neves) 77 | |
![]() Nahuel Lopez 79 | |
![]() Mauricio Pereira (Thay: Lucas Sanabria) 82 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Lucas Moura) 85 | |
![]() Mauricio Pereira 86 | |
![]() Mauricio Pereyra 86 |
Thống kê trận đấu Nacional vs Sao Paulo
số liệu thống kê

Nacional

Sao Paulo
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Sao Paulo
Nacional (4-1-4-1): Luis Mejía (12), Leandro Lozano (14), Sebastian Coates (4), Diego Polenta (23), Gabriel Baez (11), Christian Oliva (8), Antonio Galeano (7), Lucas Sanabria (26), Alexis Castro (16), Diego Zabala (22), Ruben Bentancourt (9)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Rafinha (13), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Welington (6), Damián Bobadilla (21), Luiz Gustavo (16), Lucas Moura (7), Luciano Neves (10), Ferreira (47), Jonathan Calleri (9)

Nacional
4-1-4-1
12
Luis Mejía
14
Leandro Lozano
4
Sebastian Coates
23
Diego Polenta
11
Gabriel Baez
8
Christian Oliva
7
Antonio Galeano
26
Lucas Sanabria
16
Alexis Castro
22
Diego Zabala
9
Ruben Bentancourt
9
Jonathan Calleri
47
Ferreira
10
Luciano Neves
7
Lucas Moura
16
Luiz Gustavo
21
Damián Bobadilla
6
Welington
28
Alan Franco
5
Robert Arboleda
13
Rafinha
23
Rafael

Sao Paulo
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Antonio Galeano Jeremia Recoba | 46’ | Ferreira Wellington Rato |
76’ | Diego Zabala Nicolas Rodriguez | 77’ | Luciano Neves Rodrigo Nestor |
76’ | Alexis Castro Nahuel Lopez | 85’ | Lucas Moura Michel Araujo |
76’ | Ruben Bentancourt Diego Herazo | ||
82’ | Lucas Sanabria Mauricio Pereyra |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Petit | Jandrei | ||
Ignacio Suarez | Rodrigo Nestor | ||
Juan Izquierdo | Michel Araujo | ||
Mateo Antoni Pavon | Andre Silva | ||
Nicolas Rodriguez | Rodriguinho | ||
Felipe Cairus | Marcos Antonio | ||
Mauricio Pereyra | Wellington Rato | ||
Guillermo Lopez | Joao Moreira | ||
Jeremia Recoba | Nahuel Ferraresi | ||
Gaston Gonzalez | Sabino | ||
Nahuel Lopez | Patryck | ||
Diego Herazo | William Gomes |
Nhận định Nacional vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại