- Alexis Castro6
- Nicolas Rodriguez11
- Mauricio Pereyra (Thay: Alexis Castro)46
- Jeremia Recoba (Thay: Diego Zabala)57
- Nicolas Lopez64
- Christian Oliva67
- Mauricio Pereyra69
- Emiliano Velazquez (Thay: Antonio Galeano)73
- Nicolas Rodriguez (Kiến tạo: Nicolas Lopez)79
- Rodrigo Chagas (Thay: Leandro Lozano)86
- Jeremia Recoba88
- Nicolas Lopez90+1'
- Lucas Nunez22
- Facundo Tealde (Thay: Sebastian Diana)36
- Santiago Cartagena (Thay: Lucas Nunez)46
- Gonzalo Larrazabal (Thay: Elias de Leon)46
- Diego Romero70
- Rodrigo Muniz (Thay: Pablo Gonzalez)74
- Facundo Tealde75
- Angel Rodriguez79
- (og) Sebastian Coates82
- Luciano Aberasteguy Nunez (Thay: Angel Rodriguez)89
- (Pen) Renato Cesar Perez90+4'
Thống kê trận đấu Nacional vs Deportivo Maldonado
số liệu thống kê
Nacional
Deportivo Maldonado
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Deportivo Maldonado
Thay người | |||
46’ | Alexis Castro Mauricio Pereyra | 36’ | Sebastian Diana Facundo Tealde |
57’ | Diego Zabala Jeremia Recoba | 46’ | Elias de Leon Gonzalo Larrazabal |
73’ | Antonio Galeano Emiliano Velazquez | 46’ | Lucas Nunez Santiago Cartagena |
86’ | Leandro Lozano Rodrigo Chagas | 74’ | Pablo Gonzalez Rodrigo Muniz |
89’ | Angel Rodriguez Luciano Aberasteguy Nunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Emiliano Velazquez | Rodrigo Muniz | ||
Ignacio Suarez | Facundo Tealde | ||
Rodrigo Chagas | Sebastian Tormo | ||
Mateo Antoni Pavon | Juan Martin Ginzo | ||
Felipe Cairus | Gonzalo Larrazabal | ||
Jeremia Recoba | Santiago Cartagena | ||
Mauricio Pereyra | Alexander Gonzalez | ||
Guillermo Lopez | Gregorio Tanco | ||
Diego Herazo | Luciano Aberasteguy Nunez | ||
Gonzalo Ezequiel Petit Abad | Guillermo Reyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Deportivo Maldonado
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 32 | B T T T T |
2 | Club Atletico Penarol | 12 | 9 | 2 | 1 | 19 | 29 | T T T T T |
3 | Boston River | 12 | 8 | 1 | 3 | 7 | 25 | T B T B T |
4 | Danubio | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | B H T T H |
5 | Racing | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H T B T |
6 | Defensor Sporting | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H T T |
7 | Miramar Misiones | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T B T H |
8 | Rampla Juniors | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | B T H B B |
9 | Montevideo Wanderers | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | H B H H B |
10 | Cerro Largo | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B T H |
11 | Fenix | 12 | 4 | 1 | 7 | -11 | 13 | B T B B B |
12 | River Plate | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B H |
13 | Liverpool | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H B T B H |
14 | Cerro | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T H B H H |
15 | Club Atletico Progreso | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | B T B H B |
16 | Deportivo Maldonado | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại