- Diego Zabala16
- Franco Fagundez29
- Thiago Helguera (Thay: Franco Fagundez)59
- Antonio Galeano67
- Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez (Thay: Federico Andres Martinez Berroa)67
- Antonio Galeano (Thay: Facundo De Leon)67
- Juan Ramirez (Thay: Bruno Damiani)67
- Gonzalo Castro (Thay: Diego Zabala)79
- Aldo Tomas Lujan Fernandez9
- Angel Cayetano34
- Elias de Leon41
- Elias de Leon (Kiến tạo: Agustin Alfaro)61
- Elias de Leon62
- Santiago Cartagena66
- Nicolas Mezquida (Thay: Aldo Tomas Lujan Fernandez)74
- Angel Rodriguez (Thay: Santiago Cartagena)74
- Claudio Spinelli (Thay: Elias de Leon)75
- Agustin Alfaro82
- Maximo Alonso (Thay: Hernan Toledo)84
- Claudio Spinelli (Kiến tạo: Agustin Alfaro)85
- Martin Ferreira (Thay: Facundo Tealde)90
Thống kê trận đấu Nacional vs Deportivo Maldonado
số liệu thống kê
Nacional
Deportivo Maldonado
13 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Deportivo Maldonado
Thay người | |||
59’ | Franco Fagundez Thiago Helguera | 74’ | Santiago Cartagena Angel Rodriguez |
67’ | Facundo De Leon Antonio Galeano | 74’ | Aldo Tomas Lujan Fernandez Nicolas Mezquida |
67’ | Federico Andres Martinez Berroa Gonzalo Carneiro | 75’ | Elias de Leon Claudio Spinelli |
67’ | Bruno Damiani Juan Ramirez | 84’ | Hernan Toledo Maximo Alonso |
79’ | Diego Zabala Chory Castro | 90’ | Facundo Tealde Martin Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Suarez | Guillermo Reyes | ||
Franco Romero | Martin Ferreira | ||
Lucas Morales | Matias Tellechea | ||
Thiago Helguera | Enzo Borges | ||
Diego Rodriguez | Facundo Piriz | ||
Luciano Inverso | Maximo Alonso | ||
Antonio Galeano | Robert Herrera | ||
Chory Castro | Angel Rodriguez | ||
Gonzalo Carneiro | Nicolas Mezquida | ||
Juan Ramirez | Claudio Spinelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Deportivo Maldonado
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional | 12 | 9 | 2 | 1 | 21 | 29 | T B T T T |
2 | Club Atletico Penarol | 12 | 9 | 2 | 1 | 19 | 29 | T T T T T |
3 | Boston River | 12 | 8 | 1 | 3 | 7 | 25 | T B T B T |
4 | Danubio | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | B H T T H |
5 | Racing | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H T B T |
6 | Defensor Sporting | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H T T |
7 | Miramar Misiones | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T B T H |
8 | Rampla Juniors | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | B T H B B |
9 | Montevideo Wanderers | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | H B H H B |
10 | Cerro Largo | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B T H |
11 | Fenix | 12 | 4 | 1 | 7 | -11 | 13 | B T B B B |
12 | River Plate | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B H |
13 | Liverpool | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H B T B H |
14 | Cerro | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T H B H H |
15 | Club Atletico Progreso | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | B T B H B |
16 | Deportivo Maldonado | 12 | 0 | 3 | 9 | -12 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại