![]() Baptiste Roux 19 | |
![]() (Pen) Bruno Costa 20 | |
![]() Dudu Teodora (Kiến tạo: Luis Esteves) 34 | |
![]() Rodrigo Ribeiro (Kiến tạo: Lucas Piazon) 45+3' | |
![]() Djibril Soumare (Kiến tạo: Jose Gomes) 45+6' | |
![]() Joel Tagueu (Thay: Isaac Aguiar) 46 | |
![]() Nene (Thay: Jaume Grau) 46 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Baptiste Roux) 46 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Dudu Teodora) 68 | |
![]() Matheus Dias (Thay: Daniel Penha) 69 | |
![]() Djibril Soumare 70 | |
![]() Rafael Rodrigues (Thay: Kiki Afonso) 75 | |
![]() Yair Mena (Thay: Fernando Fonseca) 75 | |
![]() Lucas Piazon 76 | |
![]() Gustavo Assuncao 79 | |
![]() (Pen) Nene 86 | |
![]() Ze Vitor 86 | |
![]() Leonardo Santos (Thay: Djibril Soumare) 88 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Luis Esteves) 88 | |
![]() Ze Luis (Thay: John Mercado) 88 | |
![]() Yair Mena 90+3' |
Thống kê trận đấu Nacional vs AVS Futebol SAD
số liệu thống kê

Nacional
AVS Futebol SAD
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 17
1 Việt vị 0
4 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs AVS Futebol SAD
Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Djibril Soumare (27), Luis Esteves (10), Dudu Teodora (99), Daniel Penha (17), Bruno Costa (8), Isaac (23)
AVS Futebol SAD (3-4-3): Guillermo Ochoa (13), Cristian Devenish (42), Jorge Teixeira (5), Baptiste Roux (6), Fernando Fonseca (2), Gustavo Assuncao (12), Jaume Grau (15), Kiki (24), John Mercado (17), Rodrigo Ribeiro (20), Lucas Piazon (14)

Nacional
4-2-3-1
37
Lucas Franca
22
Garcia
4
Ulisses Rocha
38
Ze Vitor
5
Jose Gomes
27
Djibril Soumare
10
Luis Esteves
99
Dudu Teodora
17
Daniel Penha
8
Bruno Costa
23
Isaac
14
Lucas Piazon
20
Rodrigo Ribeiro
17
John Mercado
24
Kiki
15
Jaume Grau
12
Gustavo Assuncao
2
Fernando Fonseca
6
Baptiste Roux
5
Jorge Teixeira
42
Cristian Devenish
13
Guillermo Ochoa
AVS Futebol SAD
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Isaac Aguiar Joel | 46’ | Baptiste Roux Tunde Akinsola |
68’ | Dudu Teodora Ruben Macedo | 46’ | Jaume Grau Nene |
69’ | Daniel Penha Matheus Dias | 75’ | Kiki Afonso Rafael Rodrigues |
88’ | Luis Esteves Andre Sousa | 75’ | Fernando Fonseca Yair Mena |
88’ | Djibril Soumare Leo Santos | 88’ | John Mercado Djeras |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Dias | Ignacio Rodriguez | ||
Paulinho Boia | Pedro Trigueira | ||
Rui Encarnação | Rafael Rodrigues | ||
Joao Aurelio | Giorgi Aburjania | ||
Ruben Macedo | Tunde Akinsola | ||
Chiheb Labidi | Yair Mena | ||
Andre Sousa | Nene | ||
Leo Santos | Gustavo Mendonca | ||
Joel | Djeras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại