- Jorge Andia26
- Martin Prost45
- Daniel Mancilla45+4'
- Gustavo Cristaldo (Thay: Saulo Guerra)46
- Maximiliano Ortiz48
- Pedro Azogue (Thay: Jorge Andia)64
- William Alvarez (Thay: Andres Torrico)64
- Omar Duarte (Thay: Samuel Galindo)74
- Gustavo Alles (Thay: Martin Prost)88
- Jabes Saralegui19
- (Pen) Dario Benedetto45+1'
- Ezequiel Bullaude (Thay: Juan Edgardo Ramirez)64
- Iker Zufiaurre (Thay: Lucas Janson)64
- Aaron Anselmino71
- Jorman Campuzano (Thay: Jabes Saralegui)80
- Milton Delgado (Thay: Mauricio Benitez)80
- Walter Molas (Thay: Norberto Briasco)80
- Leandro Brey85
- Marcelo Saracchi87
- Walter Molas90+5'
Thống kê trận đấu Nacional Potosi vs Boca Juniors
số liệu thống kê
Nacional Potosi
Boca Juniors
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional Potosi vs Boca Juniors
Nacional Potosi (4-3-1-2): Saidt Mustafa (1), Oscar Baldomar (23), Maximiliano Ortiz (2), Edisson Restrepo (6), Daniel Mancilla (5), Saulo Guerra (17), Jorge Marcos Andia (15), Andres Torrico (16), Samuel Galindo (10), Facundo Julian Callejo (19), Martin Sebastian Prost (20)
Boca Juniors (4-3-3): Leandro Brey (12), Lautaro Di Lollo (40), Aaron Anselmino (38), Nicolas Valentini (15), Marcelo Saracchi (3), Jabes Saralegui (47), Mauricio Benitez (45), Juan Ramirez (20), Norberto Briasco (29), Dario Benedetto (9), Lucas Janson (11)
Nacional Potosi
4-3-1-2
1
Saidt Mustafa
23
Oscar Baldomar
2
Maximiliano Ortiz
6
Edisson Restrepo
5
Daniel Mancilla
17
Saulo Guerra
15
Jorge Marcos Andia
16
Andres Torrico
10
Samuel Galindo
19
Facundo Julian Callejo
20
Martin Sebastian Prost
11
Lucas Janson
9
Dario Benedetto
29
Norberto Briasco
20
Juan Ramirez
45
Mauricio Benitez
47
Jabes Saralegui
3
Marcelo Saracchi
15
Nicolas Valentini
38
Aaron Anselmino
40
Lautaro Di Lollo
12
Leandro Brey
Boca Juniors
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Saulo Guerra Gustavo Cristaldo | 64’ | Juan Edgardo Ramirez Ezequiel Bullaude |
64’ | Jorge Andia Pedro Azogue | 64’ | Lucas Janson Iker Zufiaurre |
64’ | Andres Torrico Wilson Alvarez | 80’ | Jabes Saralegui Jorman Campuzano |
74’ | Samuel Galindo Omar Duarte | 80’ | Mauricio Benitez Milton Delgado |
88’ | Martin Prost Gustavo Alles | 80’ | Norberto Briasco Walter Molas |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Pavia | Sebastian Diaz | ||
Junior Romay | Javier Garcia | ||
Oscar Anez | Jorman Campuzano | ||
Pedro Azogue | Lautaro Blanco | ||
Heber Leanos | Vicente Taborda | ||
Gustavo Alles | Roman Rodriguez | ||
Wilson Alvarez | Ezequiel Bullaude | ||
Omar Duarte | Julian Ceballos | ||
Gustavo Cristaldo | Iker Zufiaurre | ||
Abraham Cabrera | Milton Delgado | ||
Carlos Adorno | Walter Molas | ||
Javier Guerra |
Nhận định Nacional Potosi vs Boca Juniors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Nacional Potosi
VĐQG Bolivia
Thành tích gần đây Boca Juniors
VĐQG Argentina
Cúp quốc gia Argentina
VĐQG Argentina
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Internacional | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | Delfin | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại