![]() Derlis Roberto Alegre Amante (Thay: Angel Gonzalez) 46 | |
![]() Diego Fernandez 51 | |
![]() Feliciano Brizuela 53 | |
![]() Facundo Ezequiel Velazco Flores 59 | |
![]() Enzo Trinidad (Thay: Feliciano Brizuela) 61 | |
![]() Francisco Morel (Thay: Edgardo Orzusa) 61 | |
![]() Joel Jimenez 68 | |
![]() Matias Gaston Castro (Thay: Lucas Ramon Barrios Caceres) 68 | |
![]() Gustavo Aguilar 69 | |
![]() Juan Fernando Alfaro 70 | |
![]() Diego Acosta (Thay: Paul Charpentier) 76 | |
![]() Jose Nunez (Thay: Mathias Martinez) 86 | |
![]() Leandro Meza (Thay: Facundo Ezequiel Velazco Flores) 86 | |
![]() (Pen) Matias Gaston Castro 93+3' | |
![]() Claudio Nunez 96+6' |
Thống kê trận đấu Nacional Asuncion vs Luqueno
số liệu thống kê

Nacional Asuncion

Luqueno
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional Asuncion vs Luqueno
Thay người | |||
61’ | Feliciano Brizuela Enzo Trinidad | 46’ | Angel Gonzalez Derlis Roberto Alegre Amante |
61’ | Edgardo Orzusa Francisco Morel | 68’ | Lucas Ramon Barrios Caceres Matias Gaston Castro |
86’ | Facundo Ezequiel Velazco Flores Leandro Meza | 76’ | Paul Charpentier Diego Acosta |
86’ | Mathias Martinez Jose Ariel Nunez Portelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Perez | Gonzalo Adrian Falcon Vitancour | ||
Gaston Benitez | Diego Vera | ||
Leandro Meza | Jorge Dario Mendoza Uza | ||
Enzo Trinidad | Fernando Aguirre | ||
Francisco Morel | Derlis Roberto Alegre Amante | ||
Jose Ariel Nunez Portelli | Diego Acosta | ||
Orlando Gabriel Gaona Lugo | Matias Gaston Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Luqueno
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H T B B H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H T B H H |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | T B H T T |
10 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại