![]() (Pen) Welat Cagro 35 | |
![]() Boris van Schuppen (Kiến tạo: Odysseus Velanas) 39 | |
![]() Kyvon Leidsman (Thay: Justin Mathieu) 60 | |
![]() Mario Bilate (Thay: Jeredy Hilterman) 61 | |
![]() Michael Maria (Thay: Ezechiel Banzuzi) 72 | |
![]() Dean Guezen (Thay: Giovanni Buttner) 78 | |
![]() Kyvon Leidsman 82 | |
![]() Grad Damen (Thay: Ilounga Pata) 84 | |
![]() Odysseus Velanas (Kiến tạo: Mario Bilate) 88 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs TOP Oss
số liệu thống kê

NAC Breda

TOP Oss
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs TOP Oss
NAC Breda (4-1-4-1): Nick Olij (1), Moise Adilehou (4), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Jethro Mashart (15), Welat Cagro (47), Kaj de Rooij (7), Ezechiel Banzuzi (37), Boris van Schuppen (35), Odysseus Velanas (11), Jeredy Hilterman (6)
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Joshua Sanches (31), Rick van den Herik (8), Giovanni Buttner (28), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (9)

NAC Breda
4-1-4-1
1
Nick Olij
4
Moise Adilehou
20
Dion Malone
17
Danny Bakker
15
Jethro Mashart
47
Welat Cagro
7
Kaj de Rooij
37
Ezechiel Banzuzi
35
Boris van Schuppen
11
Odysseus Velanas
6
Jeredy Hilterman
9
Kay Tejan
7
Jearl Margaritha
10
Justin Mathieu
28
Giovanni Buttner
8
Rick van den Herik
31
Joshua Sanches
32
Yannick Leliendal
17
Roshon van Eijma
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Jeredy Hilterman Mario Bilate | 60’ | Justin Mathieu Kyvon Leidsman |
72’ | Ezechiel Banzuzi Michael Maria | 78’ | Giovanni Buttner Dean Guezen |
84’ | Ilounga Pata Grad Damen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayouba Kosiah | Bodhi Prinssen | ||
Michael Maria | Lars van Meurs | ||
Pepijn van de Merbel | Nicolas Abdat | ||
Gylermo Siereveld | Dominik Velecky | ||
Sabir Agougil | Marko Maletic | ||
Vieri Kotzebue | Niels Fleuren | ||
Wout Neelen | Grad Damen | ||
Moreno Rutten | Franslyn Nsingi | ||
Yassine Azzagari | Kyvon Leidsman | ||
Mario Bilate | Dean Guezen | ||
Richonell Margaret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại