- Clint Leemans13
- Jan van den Bergh29
- Clint Leemans (Kiến tạo: Boy Kemper)37
- Leo Greiml40
- (Pen) Leo Sauer60
- Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans)67
- Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson)67
- Adam Kaied (Thay: Raul Paula)77
- Roy Kuijpers (Thay: Leo Sauer)77
- Manel Royo (Thay: Boy Kemper)87
- Leo Greiml (Kiến tạo: Dominik Janosek)90
- Godfried Roemeratoe11
- (og) Fredrik Oldrup Jensen45+2'
- Faissal Al Mazyani (Thay: Julian Lelieveld)46
- Mohammed Ihattaren (Thay: Tim van de Loo)46
- Oskar Zawada (Thay: Denilho Cleonise)46
- Juan Familia-Castillo50
- Faissal Al Mazyani58
- Yassin Oukili (Thay: Godfried Roemeratoe)61
- Faissal Al Mazyani66
- Dario van den Buijs (Thay: Silvester van der Water)69
Thống kê trận đấu NAC Breda vs RKC Waalwijk
số liệu thống kê
NAC Breda
RKC Waalwijk
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs RKC Waalwijk
NAC Breda (4-3-3): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Fredrik Oldrup Jensen (20), Raul Paula (11), Elias Mar Omarsson (10), Leo Sauer (77)
RKC Waalwijk (4-3-3): Yanick van Osch (21), Julian Lelieveld (2), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Daouda Weidmann (30), Tim van de Loo (22), Godfried Roemeratoe (24), Silvester Van der Water (18), Richonell Margaret (19), Denilho Cleonise (7)
NAC Breda
4-3-3
99
Daniel Bielica
2
Boyd Lucassen
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
16
Maximilien Balard
8 2
Clint Leemans
20
Fredrik Oldrup Jensen
11
Raul Paula
10
Elias Mar Omarsson
77
Leo Sauer
7
Denilho Cleonise
19
Richonell Margaret
18
Silvester Van der Water
24
Godfried Roemeratoe
22
Tim van de Loo
30
Daouda Weidmann
5
Juan Castillo
4
Liam Van Gelderen
17
Roshon Van Eijma
2
Julian Lelieveld
21
Yanick van Osch
RKC Waalwijk
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz | 46’ | Julian Lelieveld Faissal Al Mazyani |
67’ | Clint Leemans Dominik Janosek | 46’ | Denilho Cleonise Oskar Zawada |
77’ | Raul Paula Adam Kaied | 46’ | Tim van de Loo Mohammed Ihattaren |
77’ | Leo Sauer Roy Kuijpers | 61’ | Godfried Roemeratoe Yassin Oukili |
87’ | Boy Kemper Manel Royo | 69’ | Silvester van der Water Dario Van Den Buijs |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Jeroen Houwen | ||
Tein Troost | Joey Kesting | ||
Enes Mahmutovic | Dario Van Den Buijs | ||
Manel Royo | Faissal Al Mazyani | ||
Terence Kongolo | Luuk Wouters | ||
Casper Staring | Yassin Oukili | ||
Matthew Garbett | Reuven Niemeijer | ||
Kacper Kostorz | Chris Lokesa | ||
Dominik Janosek | Richard Van der Venne | ||
Adam Kaied | Kevin Felida | ||
Roy Kuijpers | Oskar Zawada | ||
Ilias Takidine | |||
Mohammed Ihattaren |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Nouri El Harmazi Chấn thương vai | ||
Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại