Thứ Tư, 30/04/2025
Boyd Lucassen
5
Ricardo Pepi (Kiến tạo: Ismael Saibari)
21
Boy Kemper
32
Ismael Saibari (Kiến tạo: Ricardo Pepi)
33
Ricardo Pepi
34
Johan Bakayoko
35
Kacper Kostorz (Thay: Matthew Garbett)
62
Lars Mol (Thay: Raul Paula)
62
Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans)
63
Johan Bakayoko
65
Ivan Perisic (Thay: Johan Bakayoko)
71
Couhaib Driouech (Thay: Noa Lang)
71
Luuk de Jong (Thay: Ricardo Pepi)
71
Casper Staring (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)
81
Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer)
81
Isaac Babadi (Thay: Malik Tillman)
83
Richard Ledezma (Thay: Rick Karsdorp)
83

Thống kê trận đấu NAC Breda vs PSV

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
PSV
PSV
30 Kiểm soát bóng 70
13 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NAC Breda vs PSV

Tất cả (354)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 30%, PSV Eindhoven: 70%.

90+2'

Terence Kongolo từ NAC Breda chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+2'

PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

NAC Breda đang kiểm soát bóng.

90+2'

NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Terence Kongolo để bóng chạm tay.

90+1'

Daniel Bielica từ NAC Breda chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90+1'

PSV Eindhoven đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 29%, PSV Eindhoven: 71%.

90'

PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ismael Saibari từ PSV Eindhoven phạm lỗi với Casper Staring.

90'

Terence Kongolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Daniel Bielica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Couhaib Driouech từ PSV Eindhoven thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

89'

Boyd Lucassen chặn thành công cú sút.

89'

Cú sút của Ismael Saibari bị chặn lại.

89'

PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Walter Benitez bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

88'

Cú tạt bóng của Jan van den Bergh từ NAC Breda đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát NAC Breda vs PSV

NAC Breda (4-3-3): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Jan Van den Bergh (5), Terence Kongolo (23), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Fredrik Oldrup Jensen (20), Raul Paula (11), Matthew Garbett (7), Leo Sauer (77)

PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Malik Tillman (7), Mauro Júnior (17), Ismael Saibari (34), Johan Bakayoko (11), Ricardo Pepi (14), Noa Lang (10)

NAC Breda
NAC Breda
4-3-3
99
Daniel Bielica
2
Boyd Lucassen
5
Jan Van den Bergh
23
Terence Kongolo
4
Boy Kemper
16
Maximilien Balard
8
Clint Leemans
20
Fredrik Oldrup Jensen
11
Raul Paula
7
Matthew Garbett
77
Leo Sauer
10
Noa Lang
14
Ricardo Pepi
11
Johan Bakayoko
34
Ismael Saibari
17
Mauro Júnior
7
Malik Tillman
32
Matteo Dams
18
Olivier Boscagli
6
Ryan Flamingo
2
Rick Karsdorp
1
Walter Benítez
PSV
PSV
4-3-3
Thay người
62’
Matthew Garbett
Kacper Kostorz
71’
Noa Lang
Couhaib Driouech
62’
Raul Paula
Lars Mol
71’
Johan Bakayoko
Ivan Perišić
63’
Clint Leemans
Dominik Janosek
71’
Ricardo Pepi
Luuk de Jong
81’
Fredrik Oldrup Jensen
Casper Staring
83’
Malik Tillman
Isaac Babadi
81’
Leo Sauer
Saná Fernandes
83’
Rick Karsdorp
Richard Ledezma
Cầu thủ dự bị
Adam Kaied
Joël Drommel
Elias Mar Omarsson
Niek Schiks
Roy Kortsmit
Fredrik Oppegård
Tein Troost
Isaac Babadi
Enes Mahmutovic
Richard Ledezma
Manel Royo
Couhaib Driouech
Casper Staring
Ivan Perišić
Kacper Kostorz
Luuk de Jong
Lars Mol
Guus Til
Dominik Janosek
Roy Kuijpers
Saná Fernandes
Tình hình lực lượng

Cherrion Valerius

Va chạm

Sergiño Dest

Chấn thương đầu gối

Tom Boere

Va chạm

Adamo Nagalo

Chấn thương vai

Joey Veerman

Chấn thương háng

Jerdy Schouten

Chấn thương đùi

Hirving Lozano

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
07/10 - 2012
23/12 - 2012
10/11 - 2013
03/05 - 2014
17/08 - 2014
04/02 - 2015
Cúp quốc gia Hà Lan
09/02 - 2022
H1: 3-0
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 0-2
26/01 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-3
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X