Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Boyd Lucassen 5 | |
![]() Ricardo Pepi (Kiến tạo: Ismael Saibari) 21 | |
![]() Boy Kemper 32 | |
![]() Ismael Saibari (Kiến tạo: Ricardo Pepi) 33 | |
![]() Ricardo Pepi 34 | |
![]() Johan Bakayoko 35 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Matthew Garbett) 62 | |
![]() Lars Mol (Thay: Raul Paula) 62 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 63 | |
![]() Johan Bakayoko 65 | |
![]() Ivan Perisic (Thay: Johan Bakayoko) 71 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Noa Lang) 71 | |
![]() Luuk de Jong (Thay: Ricardo Pepi) 71 | |
![]() Casper Staring (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 81 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer) 81 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Malik Tillman) 83 | |
![]() Richard Ledezma (Thay: Rick Karsdorp) 83 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs PSV


Diễn biến NAC Breda vs PSV
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 30%, PSV Eindhoven: 70%.
Terence Kongolo từ NAC Breda chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NAC Breda đang kiểm soát bóng.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Terence Kongolo để bóng chạm tay.
Daniel Bielica từ NAC Breda chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
PSV Eindhoven đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 29%, PSV Eindhoven: 71%.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ismael Saibari từ PSV Eindhoven phạm lỗi với Casper Staring.
Terence Kongolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Daniel Bielica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Couhaib Driouech từ PSV Eindhoven thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Boyd Lucassen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Ismael Saibari bị chặn lại.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Walter Benitez bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Cú tạt bóng của Jan van den Bergh từ NAC Breda đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs PSV
NAC Breda (4-3-3): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Jan Van den Bergh (5), Terence Kongolo (23), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Fredrik Oldrup Jensen (20), Raul Paula (11), Matthew Garbett (7), Leo Sauer (77)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Malik Tillman (7), Mauro Júnior (17), Ismael Saibari (34), Johan Bakayoko (11), Ricardo Pepi (14), Noa Lang (10)


Thay người | |||
62’ | Matthew Garbett Kacper Kostorz | 71’ | Noa Lang Couhaib Driouech |
62’ | Raul Paula Lars Mol | 71’ | Johan Bakayoko Ivan Perišić |
63’ | Clint Leemans Dominik Janosek | 71’ | Ricardo Pepi Luuk de Jong |
81’ | Fredrik Oldrup Jensen Casper Staring | 83’ | Malik Tillman Isaac Babadi |
81’ | Leo Sauer Saná Fernandes | 83’ | Rick Karsdorp Richard Ledezma |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kaied | Joël Drommel | ||
Elias Mar Omarsson | Niek Schiks | ||
Roy Kortsmit | Fredrik Oppegård | ||
Tein Troost | Isaac Babadi | ||
Enes Mahmutovic | Richard Ledezma | ||
Manel Royo | Couhaib Driouech | ||
Casper Staring | Ivan Perišić | ||
Kacper Kostorz | Luuk de Jong | ||
Lars Mol | Guus Til | ||
Dominik Janosek | |||
Roy Kuijpers | |||
Saná Fernandes |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Tom Boere Va chạm | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Joey Veerman Chấn thương háng | |||
Jerdy Schouten Chấn thương đùi | |||
Hirving Lozano Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại