Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Calvin Verdonk 45 | |
![]() Casper Staring (Thay: Lars Mol) 56 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 61 | |
![]() Kodai Sano (Thay: Lasse Schoene) 62 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Sontje Hansen) 62 | |
![]() Basar Onal (Thay: Koki Ogawa) 62 | |
![]() Leo Greiml 67 | |
![]() Sana Fernandes 69 | |
![]() Jan van den Bergh 73 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Ivan Marquez) 75 | |
![]() Vito van Crooij (Thay: Roberto Gonzalez) 75 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Leo Sauer) 77 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 77 | |
![]() Dominik Janosek 81 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs NEC Nijmegen


Diễn biến NAC Breda vs NEC Nijmegen
Kacper Kostorz bị phạt vì đẩy Calvin Verdonk.
Kento Shiogai đánh đầu về phía khung thành, nhưng Daniel Bielica dễ dàng cản phá.
NEC Nijmegen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 52%, NEC Nijmegen: 48%.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NEC Nijmegen đang kiểm soát bóng.
Trận đấu được tiếp tục.
Boy Kemper bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Boy Kemper bị phạt vì đẩy Brayann Pereira.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NAC Breda bắt đầu một pha phản công.
Jan van den Bergh của NAC Breda cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Thomas Ouwejan thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Vito van Crooij bị chặn lại.
Cú sút của Mees Hoedemakers bị chặn lại.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NEC Nijmegen đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs NEC Nijmegen
NAC Breda (4-1-4-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Elias Mar Omarsson (10), Clint Leemans (8), Lars Mol (28), Leo Sauer (77), Saná Fernandes (19)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Bram Nuytinck (17), Calvin Verdonk (24), Mees Hoedemakers (6), Lasse Schone (20), Sontje Hansen (10), Rober (7), Thomas Ouwejan (5), Koki Ogawa (18)


Thay người | |||
56’ | Lars Mol Casper Staring | 62’ | Lasse Schoene Kodai Sano |
61’ | Clint Leemans Dominik Janosek | 62’ | Koki Ogawa Basar Onal |
77’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz | 62’ | Sontje Hansen Sami Ouaissa |
77’ | Leo Sauer Terence Kongolo | 75’ | Roberto Gonzalez Vito Van Crooij |
75’ | Ivan Marquez Kento Shiogai |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Kodai Sano | ||
Tein Troost | Stijn Van Gassel | ||
Boyd Lucassen | Rijk Janse | ||
Martin Koscelnik | Basar Onal | ||
Enes Mahmutovic | Elefterois Lyratzis | ||
Manel Royo | Argyris Darelas | ||
Casper Staring | Sami Ouaissa | ||
Dominik Janosek | Vito Van Crooij | ||
Roy Kuijpers | Kento Shiogai | ||
Kacper Kostorz | Kas De Wit | ||
Terence Kongolo |
Tình hình lực lượng | |||
Raul Paula Chấn thương đầu gối | Philippe Sandler Va chạm | ||
Tom Boere Va chạm | Dirk Wanner Proper Chấn thương vai |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại