Thứ Tư, 30/04/2025
Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Leo Sauer)
4
Terence Kongolo (Thay: Boy Kemper)
10
Juho Talvitie (Kiến tạo: Daniel van Kaam)
54
Shiloh Zand (Thay: Thomas Bruns)
63
Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp)
63
Clint Leemans (Thay: Adam Kaied)
64
Leo Greiml
71
Bryan Limbombe (Thay: Suf Podgoreanu)
72
Kacper Kostorz (Thay: Sydney van Hooijdonk)
81
Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Dominik Janosek)
81
Roy Kuijpers (Thay: Leo Sauer)
81

Thống kê trận đấu NAC Breda vs Heracles

số liệu thống kê
NAC Breda
NAC Breda
Heracles
Heracles
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NAC Breda vs Heracles

Tất cả (222)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 52%, Heracles: 48%.

90+2'

Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Jan van den Bergh chặn thành công cú sút.

90+2'

Cú sút của Shiloh Zand bị chặn lại.

90+2'

Heracles đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Nỗ lực tốt của Bryan Limbombe khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+1'

Jan Zamburek từ Heracles cắt được một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.

90'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 51%, Heracles: 49%.

89'

Phát bóng lên cho Heracles.

88'

Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

86'

Damon Mirani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

86'

Ivan Mesik từ Heracles chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

86'

Damon Mirani từ Heracles chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

86'

Roy Kuijpers thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

86'

Nỗ lực tốt của Kacper Kostorz khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

85'

Kiểm soát bóng: NAC Breda: 50%, Heracles: 50%.

85'

Nỗ lực tốt của Roy Kuijpers khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

84'

Bryan Limbombe đánh đầu về phía khung thành, nhưng Daniel Bielica dễ dàng cản phá.

83'

Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát NAC Breda vs Heracles

NAC Breda (4-3-1-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Dominik Janosek (39), Maximilien Balard (16), Adam Kaied (14), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Daniel Van Kaam (26), Jan Zamburek (13), Juho Talvitie (23), Thomas Bruns (17), Suf Podgoreanu (29), Jizz Hornkamp (9)

NAC Breda
NAC Breda
4-3-1-2
99
Daniel Bielica
44
Maxime Busi
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
39
Dominik Janosek
16
Maximilien Balard
14
Adam Kaied
77
Leo Sauer
10
Elias Mar Omarsson
29
Sydney Van Hooijdonk
9
Jizz Hornkamp
29
Suf Podgoreanu
17
Thomas Bruns
23
Juho Talvitie
13
Jan Zamburek
26
Daniel Van Kaam
39
Mats Rots
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
3
Jannes Wieckhoff
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Thay người
10’
Boy Kemper
Terence Kongolo
63’
Jizz Hornkamp
Luka Kulenovic
64’
Adam Kaied
Clint Leemans
72’
Suf Podgoreanu
Bryan Limbombe
81’
Sydney van Hooijdonk
Kacper Kostorz
81’
Dominik Janosek
Fredrik Oldrup Jensen
81’
Leo Sauer
Roy Kuijpers
Cầu thủ dự bị
Roy Kortsmit
Luka Kulenovic
Kostas Lamprou
Mimeirhel Benita
Boyd Lucassen
Timo Jansink
Enes Mahmutovic
Robin Mantel
Terence Kongolo
Kelvin Leerdam
Casper Staring
Justin Hoogma
Clint Leemans
Lorenzo Milani
Kacper Kostorz
Jordy Bruijn
Fredrik Oldrup Jensen
Shiloh 't Zand
Roy Kuijpers
Bryan Limbombe
Saná Fernandes
Diego van Oorschot
Tình hình lực lượng

Cherrion Valerius

Va chạm

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Raul Paula

Không xác định

Stijn Bultman

Không xác định

Sem Scheperman

Kỷ luật

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
16/09 - 2012
17/02 - 2013
06/10 - 2013
02/02 - 2014
04/10 - 2014
26/04 - 2015
Hạng 2 Hà Lan
12/11 - 2022
13/05 - 2023
VĐQG Hà Lan
03/11 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
28/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X