![]() Maximilien Balard 33 | |
![]() Clint Leemans 61 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Quilindschy Hartman) 67 | |
![]() Kamal Sowah (Thay: Sydney van Hooijdonk) 71 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Julian Carranza) 74 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 80 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 81 | |
![]() Oussama Targhalline (Thay: Luka Ivanusec) 87 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer) 90 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Casper Staring) 90 | |
![]() David Hancko 90+7' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Feyenoord
số liệu thống kê

NAC Breda

Feyenoord
34 Kiểm soát bóng 66
8 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Feyenoord
NAC Breda (4-3-1-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boyd Lucassen (2), Clint Leemans (8), Maximilien Balard (16), Casper Staring (6), Leo Sauer (77), Sydney Van Hooijdonk (29), Elias Mar Omarsson (10)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Quilindschy Hartman (11), Jakub Moder (7), Antoni Milambo (27), Anis Hadj Moussa (23), Luka Ivanušec (17), Igor Paixão (14), Julian Carranza (19)

NAC Breda
4-3-1-2
99
Daniel Bielica
44
Maxime Busi
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
2
Boyd Lucassen
8
Clint Leemans
16
Maximilien Balard
6
Casper Staring
77
Leo Sauer
29
Sydney Van Hooijdonk
10
Elias Mar Omarsson
19
Julian Carranza
14
Igor Paixão
17
Luka Ivanušec
23
Anis Hadj Moussa
27
Antoni Milambo
7
Jakub Moder
11
Quilindschy Hartman
33
Dávid Hancko
3
Thomas Beelen
26
Givairo Read
22
Timon Wellenreuther

Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Sydney van Hooijdonk Kamal Sowah | 67’ | Quilindschy Hartman Hugo Bueno |
80’ | Clint Leemans Dominik Janosek | 74’ | Julian Carranza Ibrahim Osman |
81’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz | 87’ | Luka Ivanusec Oussama Targhalline |
90’ | Casper Staring Fredrik Oldrup Jensen | ||
90’ | Leo Sauer Saná Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kuijpers | Plamen Plamenov Andreev | ||
Fredrik Oldrup Jensen | Liam Bossin | ||
Roy Kortsmit | Hugo Bueno | ||
Enes Mahmutovic | Jeyland Mitchell | ||
Daan van Reeuwijk | Djomar Giersthove | ||
Kamal Sowah | Shiloh 't Zand | ||
Kacper Kostorz | Oussama Targhalline | ||
Adam Kaied | Tobias Van Den Elshout | ||
Saná Fernandes | Stephano Carrillo | ||
Dominik Janosek | Ibrahim Osman | ||
Zépiqueno Redmond | |||
Gijs Smal |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Justin Bijlow Va chạm | ||
Raul Paula Không xác định | Jordan Lotomba Không xác định | ||
Gernot Trauner Va chạm | |||
Calvin Stengs Chấn thương gân kheo | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Ramiz Zerrouki Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại