Số lượng khán giả hôm nay là 18597 người.
![]() Adam Kaied (Kiến tạo: Leo Sauer) 14 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Boy Kemper) 20 | |
![]() Leo Sauer 27 | |
![]() Gustaf Lagerbielke 45+2' | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Mathias Kjoeloe) 46 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine) 65 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Dominik Janosek) 71 | |
![]() Boyd Lucassen (Thay: Adam Kaied) 71 | |
![]() Youri Regeer (Thay: Alec Van Hoorenbeeck) 71 | |
![]() Maximilien Balard 72 | |
![]() Daan Rots (Kiến tạo: Michel Vlap) 77 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (VAR check) 80 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Elias Mar Omarsson) 80 | |
![]() Lucas Vennegoor of Hesselink (Thay: Michal Sadilek) 86 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Daan Rots) 86 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Sydney van Hooijdonk) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Twente


Diễn biến NAC Breda vs FC Twente
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 33%, Twente: 67%.
Daniel Bielica bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Maxime Busi từ NAC Breda cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Ricky van Wolfswinkel từ Twente bị bắt việt vị.
Cú sút của Naci Unuvar bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 33%, Twente: 67%.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leo Sauer giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Daniel Bielica từ NAC Breda cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leo Greiml từ NAC Breda cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Naci Unuvar không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Jan van den Bergh từ NAC Breda cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bas Kuipers từ Twente cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Jan van den Bergh từ NAC Breda cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Youri Regeer từ Twente phạm lỗi với Kacper Kostorz.
Jan van den Bergh từ NAC Breda cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Twente
NAC Breda (4-1-3-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Dominik Janosek (39), Leo Sauer (77), Adam Kaied (14), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Mathias Kjølø (4), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)


Thay người | |||
71’ | Adam Kaied Boyd Lucassen | 46’ | Mathias Kjoeloe Sayfallah Ltaief |
71’ | Dominik Janosek Clint Leemans | 65’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
80’ | Elias Mar Omarsson Terence Kongolo | 71’ | Alec Van Hoorenbeeck Youri Regeer |
90’ | Sydney van Hooijdonk Kacper Kostorz | 86’ | Michal Sadilek Lucas Vennegoor of Hesselink |
86’ | Daan Rots Naci Unuvar |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Przemyslaw Tyton | ||
Kostas Lamprou | Sam Karssies | ||
Casper Staring | Bas Kuipers | ||
Kacper Kostorz | Julien Mesbahi | ||
Roy Kuijpers | Youri Regeer | ||
Saná Fernandes | Harrie Kuster | ||
Boyd Lucassen | Max Bruns | ||
Terence Kongolo | Gijs Besselink | ||
Enes Mahmutovic | Mitchell Van Bergen | ||
Clint Leemans | Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
Raul Paula | Sayfallah Ltaief | ||
Naci Unuvar |
Nhận định NAC Breda vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại