![]() Dion Malone 9 | |
![]() Moreno Rutten 75 | |
![]() Charles-Andreas Brym 80 | |
![]() Kaj de Rooij 82 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Eindhoven
số liệu thống kê

NAC Breda

FC Eindhoven
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Eindhoven
NAC Breda (4-2-3-1): Nick Olij (1), Moreno Rutten (21), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Ruben Ligeon (2), Thom Haye (33), Welat Cagro (47), Kaj de Rooij (7), Jarchinio Antonia (77), Sabir Agougil (29), Boris van Schuppen (35)
FC Eindhoven (4-3-3): Nigel Bertrams (1), Pieter Bogaers (5), Mawouna Amevor (3), Collin Seedorf (33), Jasper Dahlhaus (7), Valentino Vermeulen (20), Jens van Son (6), Brian De Keersmaecker (17), Charles-Andreas Brym (19), Jort van der Sande (9), Joey Sleegers (10)

NAC Breda
4-2-3-1
1
Nick Olij
21
Moreno Rutten
20
Dion Malone
17
Danny Bakker
2
Ruben Ligeon
33
Thom Haye
47
Welat Cagro
7
Kaj de Rooij
77
Jarchinio Antonia
29
Sabir Agougil
35
Boris van Schuppen
10
Joey Sleegers
9
Jort van der Sande
19
Charles-Andreas Brym
17
Brian De Keersmaecker
6
Jens van Son
20
Valentino Vermeulen
7
Jasper Dahlhaus
33
Collin Seedorf
3
Mawouna Amevor
5
Pieter Bogaers
1
Nigel Bertrams

FC Eindhoven
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Jarchinio Antonia Pjotr Kestens | 74’ | Joey Sleegers Barnabas Racz |
72’ | Ruben Ligeon Moise Adilehou | 87’ | Charles-Andreas Brym Dave de Meij |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Dave de Meij | ||
Ezechiel Banzuzi | Jort Borgmans | ||
Darren McIntosh-Buffonge | Peter Strijbosch | ||
Pjotr Kestens | Jarno Janssen | ||
Milan Vanacker | Cas Faber | ||
Quincy Tavares Mojica | Mitchel Van Rosmalen | ||
Moise Adilehou | Jordy Huybers | ||
Gylermo Siereveld | Barnabas Racz | ||
Luc Marijnissen | Koen Oostenbrink | ||
Joey van Casand | |||
Justin Ogenia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại