Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)10
  • Martin Oedegaard40
  • (Pen) Erling Braut Haaland54
  • Leo Oestigard56
  • Mohamed Elyounoussi (Thay: Mats Moeller Daehli)57
  • Sander Berge64
  • Kristian Thorstvedt (Thay: Martin Oedegaard)66
  • Patrick Berg (Thay: Morten Thorsby)66
  • Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Julian Ryerson)66
  • Alexander Soerloth (Kiến tạo: Erling Braut Haaland)77
  • Marcus Holmgren Pedersen84
  • Veton Berisha (Thay: Erling Braut Haaland)89
  • Dejan Kulusevski8
  • Emil Krafth56
  • Viktor Gyoekeres (Thay: Alexander Isak)58
  • Anthony Elanga (Thay: Robin Quaison)58
  • Viktor Claesson (Thay: Jesper Karlstroem)58
  • Emil Forsberg (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)62
  • Gabriel Gudmundsson78
  • Magnus Eriksson (Thay: Jens-Lys Cajuste)83
  • Sotirios Papagiannopoulos (Thay: Edvin Kurtulus)85
  • Viktor Gyoekeres90
  • Viktor Gyoekeres90+5'

Thống kê trận đấu Na Uy vs Thụy Điển

số liệu thống kê
Na Uy
Na Uy
Thụy Điển
Thụy Điển
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 21
1 Việt vị 2
13 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
3 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Na Uy vs Thụy Điển

Tất cả (348)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 24273.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tỷ lệ cầm bóng: Na Uy: 55%, Thụy Điển: 45%.

90+6'

Viktor Gyoekeres của Thụy Điển đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+6'

Kỹ năng tuyệt vời từ Viktor Gyoekeres khi anh rê bóng qua đối thủ

90+6'

Thụy Điển bắt đầu phản công.

90+5' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres phản ứng trước quả bóng lỏng lẻo và sút xa bên cánh trái!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres phản ứng trước quả bóng lỏng lẻo và sút xa bên cánh trái!

90+5' G O O O O A A A L Tỷ số Thụy Điển.

G O O O O A A A L Tỷ số Thụy Điển.

90+5'

Oerjan Haaskjold Nyland lao ra khỏi khung thành để đoạt bóng nhưng anh ấy không thể giữ được ...

90+5'

Hjalmar Ekdal thực hiện một quả tạt ...

90+5'

Thụy Điển thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+5'

Trò chơi được khởi động lại.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+4'

Cú sút của Dejan Kulusevski đã bị chặn lại.

90+4'

Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Veton Berisha từ Na Uy tiếp Hjalmar Ekdal

90+3'

Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Quả phát bóng lên cho Thụy Điển.

90+3'

Mohamed Elyounoussi từ Na Uy tung ra một nỗ lực đến mục tiêu

90+3'

Emil Krafth chơi kém chất lượng khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực

90+3'

Marcus Holmgren Pedersen thực hiện một quả tạt ...

Đội hình xuất phát Na Uy vs Thụy Điển

Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (3), Fredrik Bjorkan (17), Martin Odegaard (10), Sander Berge (8), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Alexander Sorloth (19), Erling Haaland (9), Mats Moeller Daehli (20)

Thụy Điển (4-3-3): Robin Olsen (1), Emil Krafth (2), Edvin Kurtulus (15), Hjalmar Ekdal (3), Gabriel Gudmundsson (18), Jesper Karlstrom (13), Jens-Lys Cajuste (8), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Alexander Isak (9), Robin Quaison (22)

Na Uy
Na Uy
4-3-3
1
Orjan Nyland
14
Julian Ryerson
4
Stefan Strandberg
3
Leo Ostigard
17
Fredrik Bjorkan
10
Martin Odegaard
8
Sander Berge
8
Sander Berge
2
Morten Thorsby
19
Alexander Sorloth
9 2
Erling Haaland
20
Mats Moeller Daehli
22
Robin Quaison
9
Alexander Isak
21
Dejan Kulusevski
10
Emil Forsberg
8
Jens-Lys Cajuste
13
Jesper Karlstrom
18
Gabriel Gudmundsson
3
Hjalmar Ekdal
15
Edvin Kurtulus
2
Emil Krafth
1
Robin Olsen
Thụy Điển
Thụy Điển
4-3-3
Thay người
57’
Mats Moeller Daehli
Mohamed Elyounoussi
58’
Jesper Karlstroem
Viktor Claesson
66’
Morten Thorsby
Patrick Berg
58’
Alexander Isak
Viktor Gyokeres
66’
Martin Oedegaard
Kristian Thorstvedt
58’
Robin Quaison
Anthony Elanga
66’
Julian Ryerson
Marcus Holmgren Pedersen
83’
Jens-Lys Cajuste
Magnus Eriksson
89’
Erling Braut Haaland
Veton Berisha
85’
Edvin Kurtulus
Sotirios Papagiannopoulos
Cầu thủ dự bị
Andre Hansen
Sotirios Papagiannopoulos
Sten Grytebust
Andreas Linde
Mathias Normann
Jacob Rinne
Joshua King
Joel Andersson
Mohamed Elyounoussi
Viktor Claesson
Jens Hauge
Branimir Hrgota
Patrick Berg
Viktor Gyokeres
Kristian Thorstvedt
Anthony Elanga
Veton Berisha
Magnus Eriksson
Birger Meling
Aiham Ousou
Marcus Holmgren Pedersen
Pavle Vagic
Andreas Hanche-Olsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
27/03 - 2019
09/09 - 2019
Uefa Nations League
06/06 - 2022
12/06 - 2022

Thành tích gần đây Na Uy

Uefa Nations League
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 1-0
23/03 - 2024
H1: 1-1
Euro
20/11 - 2023
H1: 2-2

Thành tích gần đây Thụy Điển

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
13/01 - 2024
Euro
20/11 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X