Hàn Quốc được hưởng quả phạt góc do Casey Reibelt thực hiện.
![]() Son Hwayeon 28 | |
![]() Ji Soyun (Thay: Son Hwayeon) 34 | |
![]() Lee Geummin (Kiến tạo: Cho Sohyun) 50 | |
![]() Aye Moe Aye (Thay: Nant Zu Zu Htet) 64 | |
![]() Myat Noe Khin (Thay: Nu Nu) 64 | |
![]() Khin MO MO Tun 65 | |
![]() Lee Mina (Thay: Choe Yuri) 72 | |
![]() Park Ye Eun (Thay: Shim Seo Yeon) 82 | |
![]() Ji Soyun (Kiến tạo: Kim Hyeri) 84 | |
![]() Thin Thin Yu (Thay: Khin MO MO Tun) 87 | |
![]() Hnin Pwint Aye (Thay: July Kyaw) 90 |
Thống kê trận đấu Myanmar Women vs South Korea Women


Diễn biến Myanmar Women vs South Korea Women
Myanmar cần phải thận trọng. Korea Republic thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên dành cho Myanmar tại Khu liên hợp thể thao Shree Shiv Chhatrapati.
Tin Myint Aung (Myanmar) thay người thứ tư, Hnin Pwint Aye thay cho July Kyaw.
Tin Myint Aung (Myanmar) thay người thứ 4, với Thin Thin Yu vào thay Khin MO MO Tun.
Casey Reibelt ra hiệu cho Myanmar một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Hàn Quốc thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Korea Republic thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Myanmar.
Casey Reibelt ra hiệu cho Myanmar một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Myanmar.
Thin Thin Yu là phụ cho Khin MO MO Tun cho Myanmar.
Park Ye Eun phụ Shim Seo Yeon cho Myanmar.
Liệu Hàn Quốc có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Myanmar?
Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Kim Hyeri với một trợ lý ở đó.

Vào! Hàn Quốc nâng tỷ số lên 0-2 nhờ pha đánh đầu chuẩn xác của Ji Soyun.
Park Ye Eun sẽ phụ Shim Seo Yeon cho Korea Republic.
Casey Reibelt thực hiện quả ném biên cho Hàn Quốc, gần khu vực của Myanmar.
Myanmar được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Casey Reibelt ra hiệu cho Hàn Quốc một quả phạt trực tiếp.
Ném biên Myanmar.
Nhận định Myanmar Women vs South Korea Women
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Myanmar Women
Thành tích gần đây South Korea Women
Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Play off | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | B B H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại