Thứ Bảy, 22/03/2025
Patrick Agyemang (Thay: Joshua Sargent)
68
Jack McGlynn (Thay: Tanner Tessmann)
68
Cecilio Waterman (Thay: Jose Fajardo)
70
Chris Richards
72
Ivan Anderson (Thay: Cesar Blackman)
80
Mark McKenzie (Thay: Chris Richards)
80
Christian Pulisic
90
Ismael Diaz (Thay: Jose Luis Rodriguez)
90
Janpol Morales (Thay: Christian Martinez)
90
Cecilio Waterman (Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla)
90+4'
Cecilio Waterman
90+6'

Thống kê trận đấu Mỹ vs Panama

số liệu thống kê
Mỹ
Mỹ
Panama
Panama
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mỹ vs Panama

Tất cả (17)
90+9'

Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.

Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.

90+5' Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.

Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.

90+4'

Adalberto Carrasquilla đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Cecilio Waterman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cecilio Waterman đã ghi bàn!

90+4' V À A A A O O O Panama ghi bàn.

V À A A A O O O Panama ghi bàn.

90+2'

Christian Martinez rời sân và được thay thế bởi Janpol Morales.

90+1'

Jose Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ismael Diaz.

90' Thẻ vàng cho Christian Pulisic.

Thẻ vàng cho Christian Pulisic.

80'

Chris Richards rời sân và được thay thế bởi Mark McKenzie.

80'

Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Ivan Anderson.

72' Thẻ vàng cho Chris Richards.

Thẻ vàng cho Chris Richards.

70'

Jose Fajardo rời sân và được thay thế bởi Cecilio Waterman.

68'

Tanner Tessmann rời sân và được thay thế bởi Jack McGlynn.

68'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Patrick Agyemang.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Mỹ vs Panama

Mỹ (4-2-3-1): Matt Turner (1), Yunus Musah (6), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Joe Scally (19), Tyler Adams (4), Tanner Tessmann (11), Weston McKennie (8), Christian Pulisic (10), Timothy Weah (21), Josh Sargent (9)

Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), César Blackman (2), Carlos Harvey (16), Edgardo Fariña (5), José Córdoba (3), Jorge Gutierrez (15), Cristian Martínez (6), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), José Luis Rodríguez (7), José Fajardo (17)

Mỹ
Mỹ
4-2-3-1
1
Matt Turner
6
Yunus Musah
3
Chris Richards
13
Tim Ream
19
Joe Scally
4
Tyler Adams
11
Tanner Tessmann
8
Weston McKennie
10
Christian Pulisic
21
Timothy Weah
9
Josh Sargent
17
José Fajardo
7
José Luis Rodríguez
20
Anibal Godoy
8
Adalberto Carrasquilla
6
Cristian Martínez
15
Jorge Gutierrez
3
José Córdoba
5
Edgardo Fariña
16
Carlos Harvey
2
César Blackman
22
Orlando Mosquera
Panama
Panama
5-4-1
Thay người
68’
Joshua Sargent
Patrick Agyemang
70’
Jose Fajardo
Cecilio Waterman
68’
Tanner Tessmann
Jack McGlynn
80’
Cesar Blackman
Iván Anderson
80’
Chris Richards
Mark McKenzie
90’
Jose Luis Rodriguez
Ismael Diaz
90’
Christian Martinez
Janpol Morales
Cầu thủ dự bị
Marlon Fossey
Luis Mejía
Patrick Agyemang
César Samudio
Gio Reyna
Martin Krug
Zack Steffen
Edward Cedeno
Cameron Carter-Vickers
Omar Valencia
Patrick Schulte
Cecilio Waterman
Diego Luna
Gustavo Herrera
Mark McKenzie
Ismael Diaz
Brian White
Tomas Rodriguez
Jack McGlynn
Janpol Morales
Brian Gutierrez
Iván Anderson
Maximilian Arfsten

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
27/06 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
11/10 - 2021
H1: 0-0
28/03 - 2022
H1: 4-0
Gold Cup
13/07 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
Copa America
28/06 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
13/10 - 2024
H1: 0-0
CONCACAF Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mỹ

CONCACAF Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
23/01 - 2025
19/01 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
H1: 3-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1
Copa America
02/07 - 2024

Thành tích gần đây Panama

CONCACAF Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/02 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
15/11 - 2024
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
Copa America
07/07 - 2024
H1: 3-0
02/07 - 2024
H1: 0-1
28/06 - 2024
H1: 1-1
24/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador6501615T T B T T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513T B T T T
3BonaireBonaire6114-44B B T B B
4MontserratMontserrat6105-73B T B B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao64111213T H T T T
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89T T B B B
3GrenadaGrenada621317B H B T B
4Saint MartinSaint Martin6204-56B B T B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti66002418T T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19T B T T B
3Sint MaartenSint Maarten6303-119B T B B T
4ArubaAruba6006-120B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic66002318T T T T T
2BermudaBermuda6402212T T T T B
3DominicaDominica6114-124B B B B H
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda6015-131B B B B H
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X