![]() Rayan El Azrak (Kiến tạo: Simon Janssen) 3 | |
![]() Rayan El Azrak (Kiến tạo: Carl Johansson) 14 | |
![]() Tobias Pachonik 31 | |
![]() Rayan El Azrak 40 | |
![]() Nick Venema (Kiến tạo: Rayan El Azrak) 43 | |
![]() Marko Kleinen (Thay: Leroy Labylle) 46 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Mitchy Ntelo) 46 | |
![]() Levi Malungu (Thay: Tim Zeegers) 60 | |
![]() Yahcuroo Roemer (Thay: Joeri Schroyen) 70 | |
![]() Sven Braken (Thay: Carl Johansson) 70 | |
![]() Sven Braken (Kiến tạo: Nick Venema) 72 | |
![]() Fostave Mabani (Thay: Lars Schenk) 73 | |
![]() Levi Titulaer (Thay: Nick Venema) 75 | |
![]() Thomas van Bommel (Thay: Saul Penders) 81 | |
![]() Stan van Dijck (Thay: Rayan El Azrak) 81 | |
![]() Wassim Essanoussi (Thay: Tristan Dekker) 82 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

MVV Maastricht

VVV-Venlo
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs VVV-Venlo
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Rico Zeegers (2), Orhan Dzepar (22), Lars Schenk (34), Arian Kastrati (19), Leroy Labylle (21), Saul Penders (24), Mitchy Ntelo (20), Kai Boesing (18), Mart Remans (9)
VVV-Venlo (4-2-3-1): Delano van Crooij (16), Tobias Pachonik (2), Brian Koglin (5), Sem Dirks (3), Simon Janssen (15), Tristan Dekker (4), Richard Sedlacek (17), Joeri Schroyen (11), Rayan El Azrak (18), Carl Johansson (10), Nick Venema (7)

MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
2
Rico Zeegers
22
Orhan Dzepar
34
Lars Schenk
19
Arian Kastrati
21
Leroy Labylle
24
Saul Penders
20
Mitchy Ntelo
18
Kai Boesing
9
Mart Remans
7
Nick Venema
10
Carl Johansson
18 3
Rayan El Azrak
11
Joeri Schroyen
17
Richard Sedlacek
4
Tristan Dekker
15
Simon Janssen
3
Sem Dirks
5
Brian Koglin
2
Tobias Pachonik
16
Delano van Crooij

VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Leroy Labylle Marko Kleinen | 70’ | Carl Johansson Sven Braken |
46’ | Mitchy Ntelo Toshio Lake | 70’ | Joeri Schroyen Yahcuroo Roemer |
60’ | Tim Zeegers Levi Malungu | 75’ | Nick Venema Levi Titulaer |
73’ | Lars Schenk Fostave Mabani | 81’ | Rayan El Azrak Stan van Dijck |
81’ | Saul Penders Thomas van Bommel | 82’ | Tristan Dekker Wassim Essanoussi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Wehking | Sven Braken | ||
Levi Malungu | Stan van Dijck | ||
Thomas van Bommel | Joep Munsters | ||
Marko Kleinen | Wassim Essanoussi | ||
Twan Visser | Bram Verbong | ||
Adam Mami | Lukas Zima | ||
Fostave Mabani | Stan Henderikx | ||
Ruben Van Kouwen | Levi Titulaer | ||
Toshio Lake | Yahcuroo Roemer | ||
Elano Yegen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại