Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs VVV-Venlo hôm nay 05-02-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 7, 05/2

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0 : 5

VVV-Venlo

VVV-Venlo

Hiệp một: 0-4
T7, 02:00 05/02/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rayan El Azrak (Kiến tạo: Simon Janssen)
3
Rayan El Azrak (Kiến tạo: Carl Johansson)
14
Tobias Pachonik
31
Rayan El Azrak
40
Nick Venema (Kiến tạo: Rayan El Azrak)
43
Marko Kleinen (Thay: Leroy Labylle)
46
Toshio Lake (Thay: Mitchy Ntelo)
46
Levi Malungu (Thay: Tim Zeegers)
60
Yahcuroo Roemer (Thay: Joeri Schroyen)
70
Sven Braken (Thay: Carl Johansson)
70
Sven Braken (Kiến tạo: Nick Venema)
72
Fostave Mabani (Thay: Lars Schenk)
73
Levi Titulaer (Thay: Nick Venema)
75
Thomas van Bommel (Thay: Saul Penders)
81
Stan van Dijck (Thay: Rayan El Azrak)
81
Wassim Essanoussi (Thay: Tristan Dekker)
82

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs VVV-Venlo

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
VVV-Venlo
VVV-Venlo
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs VVV-Venlo

MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Rico Zeegers (2), Orhan Dzepar (22), Lars Schenk (34), Arian Kastrati (19), Leroy Labylle (21), Saul Penders (24), Mitchy Ntelo (20), Kai Boesing (18), Mart Remans (9)

VVV-Venlo (4-2-3-1): Delano van Crooij (16), Tobias Pachonik (2), Brian Koglin (5), Sem Dirks (3), Simon Janssen (15), Tristan Dekker (4), Richard Sedlacek (17), Joeri Schroyen (11), Rayan El Azrak (18), Carl Johansson (10), Nick Venema (7)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
2
Rico Zeegers
22
Orhan Dzepar
34
Lars Schenk
19
Arian Kastrati
21
Leroy Labylle
24
Saul Penders
20
Mitchy Ntelo
18
Kai Boesing
9
Mart Remans
7
Nick Venema
10
Carl Johansson
18 3
Rayan El Azrak
11
Joeri Schroyen
17
Richard Sedlacek
4
Tristan Dekker
15
Simon Janssen
3
Sem Dirks
5
Brian Koglin
2
Tobias Pachonik
16
Delano van Crooij
VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người
46’
Leroy Labylle
Marko Kleinen
70’
Carl Johansson
Sven Braken
46’
Mitchy Ntelo
Toshio Lake
70’
Joeri Schroyen
Yahcuroo Roemer
60’
Tim Zeegers
Levi Malungu
75’
Nick Venema
Levi Titulaer
73’
Lars Schenk
Fostave Mabani
81’
Rayan El Azrak
Stan van Dijck
81’
Saul Penders
Thomas van Bommel
82’
Tristan Dekker
Wassim Essanoussi
Cầu thủ dự bị
Joshua Wehking
Sven Braken
Levi Malungu
Stan van Dijck
Thomas van Bommel
Joep Munsters
Marko Kleinen
Wassim Essanoussi
Twan Visser
Bram Verbong
Adam Mami
Lukas Zima
Fostave Mabani
Stan Henderikx
Ruben Van Kouwen
Levi Titulaer
Toshio Lake
Yahcuroo Roemer
Elano Yegen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
09/10 - 2021
05/02 - 2022
11/12 - 2022
04/03 - 2023
13/08 - 2023
11/05 - 2024
13/10 - 2024

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
04/02 - 2025
28/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X