![]() Tim Zeegers(Thay: Nicky Souren) 46 | |
![]() Alex Plat(Thay: Gaetano Oristanio) 59 | |
![]() Martijn Kaars(Thay: Daryl van Mieghem) 68 | |
![]() Walid Ould Chikh 70 | |
![]() Ibrahim El Kadiri(Thay: Walid Ould Chikh) 75 | |
![]() Josh Flint(Thay: Mike Eerdhuijzen) 75 | |
![]() Samir Ben Sallam(Thay: Bilal Ould-Chikh) 76 | |
![]() Roland Alberg(Thay: Mitchel Keulen) 79 | |
![]() Twan Visser(Thay: Kai Boesing) 79 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Volendam
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Volendam
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Volendam
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Allan Delferriere (3), Orhan Dzepar (22), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Thomas van Bommel (17), Kai Boesing (19), Nicky Souren (8), Mart Remans (9), Arian Kastrati (18), Sven Blummel (7)
Volendam (4-3-3): Filip Stankovic (1), Denso Kasius (2), Damon Mirani (4), Benaissa Benamar (16), Mike Eerdhuijzen (14), Gaetano Oristanio (10), Walid Ould Chikh (33), Boy Deul (30), Bilal Ould-Chikh (34), Robert Muehren (21), Daryl van Mieghem (7)

MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
3
Allan Delferriere
22
Orhan Dzepar
15
Matteo Waem
27
Mitchel Keulen
17
Thomas van Bommel
19
Kai Boesing
8
Nicky Souren
9
Mart Remans
18
Arian Kastrati
7
Sven Blummel
7
Daryl van Mieghem
21
Robert Muehren
34
Bilal Ould-Chikh
30
Boy Deul
33
Walid Ould Chikh
10
Gaetano Oristanio
14
Mike Eerdhuijzen
16
Benaissa Benamar
4
Damon Mirani
2
Denso Kasius
1
Filip Stankovic

Volendam
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nicky Souren Tim Zeegers | 59’ | Gaetano Oristanio Alex Plat |
79’ | Kai Boesing Twan Visser | 68’ | Daryl van Mieghem Martijn Kaars |
79’ | Mitchel Keulen Roland Alberg | 75’ | Mike Eerdhuijzen Josh Flint |
75’ | Walid Ould Chikh Ibrahim El Kadiri | ||
76’ | Bilal Ould-Chikh Samir Ben Sallam |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Mami | Alex Plat | ||
Twan Visser | Dion Vlak | ||
Tim Zeegers | Barry Lauwers | ||
Marciano Aziz | Calvin Twigt | ||
Roland Alberg | Josh Flint | ||
Saul Penders | Achraf Douiri | ||
Joshua Wehking | Lequincio Zeefuik | ||
Logan Ancion | Samir Ben Sallam | ||
Ibrahim El Kadiri | |||
Martijn Kaars | |||
Darius Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại