Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade hôm nay 17-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 17/3

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0 : 3

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 0-1
CN, 18:15 17/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucas Beerten
8
Arjen van der Heide
11
Tim Zeegers
36
Vaclav Sejk (Kiến tạo: Arjen van der Heide)
57
Arjen van der Heide (Kiến tạo: Lucas Beerten)
66
Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans)
67
Andrea Librici (Thay: Tim Zeegers)
67
Camil Mmaee (Thay: Ferre Slegers)
67
Enrique Pena Zauner
73
Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)
74
Niek Vossebelt (Thay: Lucas Beerten)
74
Muhammet Tasci (Thay: Marko Kleinen)
76
Leroy Been (Thay: Enrique Pena Zauner)
84
Orhan Dzepar (Thay: Rodney Kongolo)
87
Sam Krawczyk (Thay: Walid Ould-Chikh)
87

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Leroy Labylle (21), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Dailon Rocha Livramento (22)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Nils Roseler (13), Joey Paul Muller (2), Lucas Beerten (15), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
21
Leroy Labylle
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
18
Ferre Slegers
5
Bryan Smeets
9
Mart Remans
22
Dailon Rocha Livramento
11
Vaclav Sejk
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26 2
Arjen Van Der Heide
21
Rodney Kongolo
15
Lucas Beerten
2
Joey Paul Muller
13
Nils Roseler
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
67’
Ferre Slegers
Camil Mmaee
74’
Lucas Beerten
Niek Vossebelt
67’
Tim Zeegers
Andrea Librici
74’
Vaclav Sejk
Maximilian Schmid
67’
Mart Remans
Rayan Buifrahi
84’
Enrique Pena Zauner
Leroy Been
76’
Marko Kleinen
Muhammet Tunahan Tasci
87’
Walid Ould-Chikh
Sam Krawczyk
87’
Rodney Kongolo
Orhan Dzepar
Cầu thủ dự bị
Muhammet Tunahan Tasci
Sam Krawczyk
Lars Schenk
Mamadou Saydou Bangura
Saul Penders
Joyce Nsingi
Camil Mmaee
Niek Vossebelt
Andrea Librici
Leroy Been
Nabil El Basri
Laurit Krasniqi
Wout Coomans
Fabio Sposito
Rayan Buifrahi
Orhan Dzepar
Thijs Lambrix
Lennerd Daneels
Brent Stevens
Maximilian Schmid
Koen Bucker
Loek Hamers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
29/11 - 2021
08/01 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
26/11 - 2023
17/03 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
12/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X