- Tim Zeegers36
- Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans)67
- Andrea Librici (Thay: Tim Zeegers)67
- Camil Mmaee (Thay: Ferre Slegers)67
- Muhammet Tasci (Thay: Marko Kleinen)76
- Lucas Beerten8
- Arjen van der Heide11
- Vaclav Sejk (Kiến tạo: Arjen van der Heide)57
- Arjen van der Heide (Kiến tạo: Lucas Beerten)66
- Enrique Pena Zauner73
- Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)74
- Niek Vossebelt (Thay: Lucas Beerten)74
- Leroy Been (Thay: Enrique Pena Zauner)84
- Orhan Dzepar (Thay: Rodney Kongolo)87
- Sam Krawczyk (Thay: Walid Ould-Chikh)87
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Leroy Labylle (21), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Dailon Rocha Livramento (22)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Nils Roseler (13), Joey Paul Muller (2), Lucas Beerten (15), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
21
Leroy Labylle
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
18
Ferre Slegers
5
Bryan Smeets
9
Mart Remans
22
Dailon Rocha Livramento
11
Vaclav Sejk
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26 2
Arjen Van Der Heide
21
Rodney Kongolo
15
Lucas Beerten
2
Joey Paul Muller
13
Nils Roseler
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Ferre Slegers Camil Mmaee | 74’ | Lucas Beerten Niek Vossebelt |
67’ | Tim Zeegers Andrea Librici | 74’ | Vaclav Sejk Maximilian Schmid |
67’ | Mart Remans Rayan Buifrahi | 84’ | Enrique Pena Zauner Leroy Been |
76’ | Marko Kleinen Muhammet Tunahan Tasci | 87’ | Walid Ould-Chikh Sam Krawczyk |
87’ | Rodney Kongolo Orhan Dzepar |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Tunahan Tasci | Sam Krawczyk | ||
Lars Schenk | Mamadou Saydou Bangura | ||
Saul Penders | Joyce Nsingi | ||
Camil Mmaee | Niek Vossebelt | ||
Andrea Librici | Leroy Been | ||
Nabil El Basri | Laurit Krasniqi | ||
Wout Coomans | Fabio Sposito | ||
Rayan Buifrahi | Orhan Dzepar | ||
Thijs Lambrix | Lennerd Daneels | ||
Brent Stevens | Maximilian Schmid | ||
Koen Bucker | |||
Loek Hamers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại