- Clint Essers37
- Ruben van Bommel (Kiến tạo: Koen Kostons)42
- Marko Kleinen45+2'
- (og) Pieter Bogaers52
- Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)61
- Thomas van Bommel64
- Ruben van Bommel66
- Dailon Rocha Livramento (Thay: Ruben van Bommel)73
- Saul Penders (Thay: Thomas van Bommel)73
- Rayan El Azrak (Thay: Sven Blummel)73
- Rayan El Azrak (Thay: Sven Blummel)76
- Rico Zeegers (Thay: Jarne Steuckers)87
- Rico Zeegers (Thay: Jarne Steuckers)89
- Rico Zeegers90+1'
- Charles-Andreas Brym (Kiến tạo: Sven van Doorm)13
- (Pen) Evan Rottier17
- Mawouna Amevor40
- Naoufal Bannis (Thay: Pieter Bogaers)56
- Moussa Sanoh (Thay: Evan Rottier)74
- Ozan Kokcu (Thay: Sven van Doorm)74
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Charles-Andreas Brym)82
- Pjotr Kestens (Thay: Jasper Dahlhaus)82
- Pjotr Kestens (Thay: Jasper Dahlhaus)84
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Charles-Andreas Brym)84
- Ozan Kokcu (Kiến tạo: Brian De Keersmaecker)85
- Lamine Diaby-Fadiga88
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Charles-Andreas Brym)88
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
MVV Maastricht
FC Eindhoven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs FC Eindhoven
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Clint Essers (6), Rein Van Helden (2), Matteo Waem (4), Leroy Labylle (21), Thomas van Bommel (17), Marko Kleinen (31), Sven Blummel (7), Jarne Steuckers (16), Ruben van Bommel (14), Koen Kostons (10)
FC Eindhoven (3-5-2): Nigel Bertrams (1), Collin Seedorf (33), Mawouna Kodjo Amevor (3), Pieter Bogaers (5), Tibo Persyn (99), Dyon Dorenbosch (27), Brian De Keersmaecker (17), Sven Van Doorm (8), Jasper Dahlhaus (7), Evan Rottier (22), Charles-Andreas Brym (25)
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
6
Clint Essers
2
Rein Van Helden
4
Matteo Waem
21
Leroy Labylle
17
Thomas van Bommel
31
Marko Kleinen
7
Sven Blummel
16
Jarne Steuckers
14
Ruben van Bommel
10
Koen Kostons
25
Charles-Andreas Brym
22
Evan Rottier
7
Jasper Dahlhaus
8
Sven Van Doorm
17
Brian De Keersmaecker
27
Dyon Dorenbosch
99
Tibo Persyn
5
Pieter Bogaers
3
Mawouna Kodjo Amevor
33
Collin Seedorf
1
Nigel Bertrams
FC Eindhoven
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Marko Kleinen Nabil El Basri | 56’ | Pieter Bogaers Naoufal Bannis |
73’ | Thomas van Bommel Saul Penders | 74’ | Evan Rottier Moussa Sanoh |
73’ | Sven Blummel Rayan El Azrak | 74’ | Sven van Doorm Ozan Can Kokcu |
73’ | Ruben van Bommel Dailon Rocha Livramento | 82’ | Jasper Dahlhaus Pjotr Kestens |
87’ | Jarne Steuckers Rico Theodorus Johannes Zeegers | 82’ | Charles-Andreas Brym Mohamed Lamine Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Saul Penders | Pjotr Kestens | ||
Jimmy Vijgen | Koen Oostenbrink | ||
Rayan El Azrak | Moussa Sanoh | ||
Nabil El Basri | Yassine Azzagari | ||
Lars Schenk | Rodrigo Rego | ||
Rico Theodorus Johannes Zeegers | Naoufal Bannis | ||
Dailon Rocha Livramento | Jarno Janssen | ||
Lorenzo Noviello | Mohamed Lamine Diaby | ||
Thijs Lambrix | Ozan Can Kokcu | ||
Matthias Van Hecke | TJ Odunze | ||
Mart Remans | Jort Borgmans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H T H B T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
11 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | B B B B H |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | MVV Maastricht | 15 | 2 | 7 | 6 | -6 | 13 | B B B H H |
17 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
18 | VVV-Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | -16 | 11 | B B T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại