![]() Mathis Suray 16 | |
![]() Mitchy Ntelo 17 | |
![]() Mart Remans (Kiến tạo: Orhan Dzepar) 18 | |
![]() Nicky Souren 28 | |
![]() Seydine N'Diaye (Kiến tạo: Jari Schuurman) 41 | |
![]() Jari Schuurman 48 | |
![]() Rico Zeegers 60 | |
![]() Mitchy Ntelo 65 | |
![]() Sven Blummel 82 | |
![]() Jerailly Wielzen 86 | |
![]() Matteo Waem 90 | |
![]() Mathis Suray 90 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Dordrecht
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Dordrecht
43 Kiểm soát bóng 57
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 14
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Dordrecht
MVV Maastricht (4-4-1-1): Thijmen Nijhuis (1), Clint Essers (14), Allan Delferriere (3), Matteo Waem (15), Leroy Labylle (21), Sven Blummel (7), Roland Alberg (10), Nicky Souren (8), Mart Remans (9), Orhan Dzepar (22), Mitchy Ntelo (20)
Dordrecht (4-4-2): Liam Bossin (1), Jurian Hobbel (12), Toine van Huizen (21), Seydine N'Diaye (16), Emir Biberoglu (17), Jari Schuurman (7), Jose Pascual (8), Tim Hoelscher (10), Jacky Donkor (27), Mathis Suray (20), Stijn Meijer (9)

MVV Maastricht
4-4-1-1
1
Thijmen Nijhuis
14
Clint Essers
3
Allan Delferriere
15
Matteo Waem
21
Leroy Labylle
7
Sven Blummel
10
Roland Alberg
8
Nicky Souren
9
Mart Remans
22
Orhan Dzepar
20
Mitchy Ntelo
9
Stijn Meijer
20
Mathis Suray
27
Jacky Donkor
10
Tim Hoelscher
8
Jose Pascual
7
Jari Schuurman
17
Emir Biberoglu
16
Seydine N'Diaye
21
Toine van Huizen
12
Jurian Hobbel
1
Liam Bossin

Dordrecht
4-4-2
Thay người | |||
34’ | Clint Essers Rico Zeegers | 73’ | Jose Pascual Jerailly Wielzen |
66’ | Roland Alberg Marko Kleinen | 81’ | Jurian Hobbel Kevin Vermeulen |
89’ | Nicky Souren Mitchel Keulen |
Cầu thủ dự bị | |||
Romain Matthys | Anouar El Azzouzi | ||
Saul Penders | Kevin Vermeulen | ||
Joshua Wehking | Nikki Baggerman | ||
Adam Mami | Bradley Vliet | ||
Mitchel Keulen | Jop van der Avert | ||
Marko Kleinen | Jerailly Wielzen | ||
Kai Boesing | Joey Koorevaar | ||
Simon Libert | Alessio Miceli | ||
Marciano Aziz | |||
Rico Zeegers |
Nhận định MVV Maastricht vs Dordrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại