- Muhammet Tasci27
- Dailon Rocha Livramento (Thay: Ferre Slegers)58
- Mart Remans (Thay: Muhammet Tasci)72
- Leroy Labylle (Thay: Tim Zeegers)72
- Nabil El Basri (Thay: Bryan Smeets)73
- Rayan Buifrahi (Thay: Marko Kleinen)87
- Jan Lammers (Thay: Rio Hillen)29
- Donny Warmerdam (Thay: Giovanni Buttner)41
- Donny Warmerdam (Kiến tạo: David Bosilj)43
- Jan Lammers (Kiến tạo: Alexander Buttner)51
- Donny Warmerdam71
- Elie Raterink (Thay: Simon Colyn)81
- Levi Schoppema (Thay: Alexander Buttner)81
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs De Graafschap
số liệu thống kê
MVV Maastricht
De Graafschap
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs De Graafschap
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Tunahan Tasci (7), Koen Kostons (10)
De Graafschap (4-3-3): Mees Bakker (1), Jeffry Fortes (22), Xandro Schenk (4), Rio Hillen (20), Alex Buttner (28), Lion Kaak (6), Philip Brittijn (23), Simon Colyn (11), Giovanni Buttner (18), David Flakus Bosilj (7), Basar Onal (33)
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
18
Ferre Slegers
5
Bryan Smeets
7
Tunahan Tasci
10
Koen Kostons
33
Basar Onal
7
David Flakus Bosilj
18
Giovanni Buttner
11
Simon Colyn
23
Philip Brittijn
6
Lion Kaak
28
Alex Buttner
20
Rio Hillen
4
Xandro Schenk
22
Jeffry Fortes
1
Mees Bakker
De Graafschap
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Ferre Slegers Dailon Rocha Livramento | 29’ | Rio Hillen Jan Lammers |
72’ | Muhammet Tasci Mart Remans | 41’ | Giovanni Buttner Donny Warmerdam |
72’ | Tim Zeegers Leroy Labylle | 81’ | Alexander Buttner Levi Schoppema |
73’ | Bryan Smeets Nabil El Basri | 81’ | Simon Colyn Elie Raterink |
87’ | Marko Kleinen Rayan Buifrahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dailon Rocha Livramento | Ties Wieggers | ||
Mart Remans | Levi Schoppema | ||
Saul Penders | Anis Yadir | ||
Leroy Labylle | Donny Warmerdam | ||
Nabil El Basri | Elie Raterink | ||
Rayan Buifrahi | Blnd Hassan | ||
Nabil Bouchentouf | Stan Wevers | ||
Thijs Lambrix | Jan Lammers | ||
Baud Terwingen | Huseyin Dogan | ||
Kanou Sy | Sam Bisselink | ||
Niels Martens | Ezra van der Heiden | ||
Thijs Janssen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại