![]() Darwin Quilumba 17 | |
![]() Sergio Quintero (Thay: Bruno Teliz) 23 | |
![]() Bagner Delgado 33 | |
![]() Luis Estupinan (Thay: Jean Carlos Blanco) 40 | |
![]() Alexander Bolanos 49 | |
![]() Jimmy Evans 54 | |
![]() Yilmar Alexis Filigrana Possu (Thay: Alexander Bolanos) 68 | |
![]() Jonathan Borja (Thay: Jean Estacio) 68 | |
![]() Diego Ledesma (Thay: Bagner Delgado) 68 | |
![]() Enson Rodriguez (Thay: Adolfo Munoz) 79 | |
![]() Davis Camacho (Thay: Juan Jimenez) 79 | |
![]() Dennis Quintero (Thay: Edison Javier Carcelen) 79 | |
![]() Enson Rodriguez 80 | |
![]() Jonathan Borja (Kiến tạo: Jose Monaga) 82 | |
![]() Jimmy Evans 84 | |
![]() Franklin Carabali (Thay: Sergio Fabian Gonzalez) 87 | |
![]() Facundo Emanuel Rivero (Thay: Marco Montano) 87 |
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs Tecnico Universitario
số liệu thống kê

Mushuc Runa

Tecnico Universitario
16 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs Tecnico Universitario
Thay người | |||
23’ | Bruno Teliz Sergio Quintero | 40’ | Jean Carlos Blanco Luis Estupinan |
68’ | Bagner Delgado Diego Ledesma | 68’ | Alexander Bolanos Yilmar Alexis Filigrana Possu |
68’ | Jean Estacio Jonathan Borja | 79’ | Adolfo Munoz Enson Jesus Rodriguez Mesa |
87’ | Sergio Fabian Gonzalez Franklin Alexander Carabali Carabali | 79’ | Juan Jimenez Davis Camacho |
87’ | Marco Montano Facundo Rivero | 79’ | Edison Javier Carcelen Dennis Fabian Quintero Loor |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Alexander Carabali Carabali | Jose Orlando Perez Castillo | ||
Diego Ledesma | Luis Miguel Ayala Brucil | ||
Marco Alexander Carrasco Bonilla | Luis Estupinan | ||
Sergio Quintero | Enson Jesus Rodriguez Mesa | ||
Moises David Corozo Canizares | Bader Valencia | ||
Facundo Rivero | Yilmar Alexis Filigrana Possu | ||
Roddy Zambrano | Davis Camacho | ||
Jonathan Borja | Dennis Fabian Quintero Loor | ||
Wilman Adonnis Pabon Carcelen | Jefferson Steven Caicedo Figueroa | ||
Kelvin David Osorio Antury |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T T T H T | |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H T H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B H B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | T H B H H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H T B H |
11 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H H B B B | |
12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | T B H H T | |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | B B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 | H B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B H B H B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại