![]() Matic Vrbanec 23 | |
![]() Amadej Marosa 26 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Aljaz Antolin) 41 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 46 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Miha Kompan Breznik) 46 | |
![]() Massimo Decoene (Thay: Jost Pisek) 46 | |
![]() Robert Caks (Thay: Amadej Marosa) 70 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Jaka Kolenc) 72 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Gaber Dobrovoljc) 72 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Djordje Gordic) 81 | |
![]() Robert Muric (Thay: Dario Vizinger) 83 |
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê

Mura

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Radomlje
Mura: Florijan Raduha (13), Borna Proleta (26), Klemen Pucko (3), Almin Kurtovic (30), Matic Vrbanec (77), Aljaz Antolin (6), Jost Pisek (7), Frano Mlinar (8), Kai Cipot (4), Dario Vizinger (29), Amadej Marosa (17)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Gaber Dobrovoljc (62), Miha Kompan Breznik (21), Matej Mamic (22), Rok Ljutic (33), Djordje Gordic (42), Moses Zambrang Barnabas (14), Stjepan Davidovic (20), Jaka Kolenc (8), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9)
Thay người | |||
41’ | Aljaz Antolin Nikola Jovicevic | 46’ | Moses Zambrang Barnabas Dejan Vokic |
46’ | Jost Pisek Massimo Decoene | 46’ | Miha Kompan Breznik Zan Zaler |
70’ | Amadej Marosa Robert Caks | 72’ | Jaka Kolenc Andrej Pogacar |
83’ | Dario Vizinger Robert Muric | 72’ | Gaber Dobrovoljc Sandro Zukic |
81’ | Djordje Gordic Jasa Martincic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Jurak | Jakob Kobal | ||
Faad Sana | Uros Korun | ||
Robert Muric | Som Kumar | ||
Edin Julardzija | Jasa Martincic | ||
Nikola Jovicevic | Andrej Pogacar | ||
Zan Petrovic | Vid Chinoso Juvancic | ||
Domijan | Nik Voglar | ||
Vid Sumenjak | Dejan Vokic | ||
Alin Kumer | Aleksandar Vucenovic | ||
Mario Mustapic | Nino Vukasovic | ||
Massimo Decoene | Zan Zaler | ||
Robert Caks | Sandro Zukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại